nomnomNOMNOM sang CNY:Chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NOMNOM/CNY: 1 NOMNOM ≈ ¥0.01655 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOMNOM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01655. Với nguồn cung lưu hành là 999,601,567.57 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của NOMNOM tính bằng CNY là ¥118,675,155.42. Trong 24h qua, giá của NOMNOM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001613, biểu thị mức giảm -9.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMNOM tính bằng CNY là ¥0.6461, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003707.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang CNY

¥0.01655-9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang CNY là ¥0.01655 CNY, với sự thay đổi -9.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOMNOM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOMNOM/-- Spot is $ and --, and NOMNOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang CNY

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NOMNOM
0.01CNY
2NOMNOM
0.03CNY
3NOMNOM
0.04CNY
4NOMNOM
0.06CNY
5NOMNOM
0.08CNY
6NOMNOM
0.09CNY
7NOMNOM
0.11CNY
8NOMNOM
0.13CNY
9NOMNOM
0.14CNY
10NOMNOM
0.16CNY
10,000NOMNOM
165.58CNY
50,000NOMNOM
827.92CNY
100,000NOMNOM
1,655.84CNY
500,000NOMNOM
8,279.22CNY
1,000,000NOMNOM
16,558.45CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NOMNOM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1CNY
60.39NOMNOM
2CNY
120.78NOMNOM
3CNY
181.17NOMNOM
4CNY
241.56NOMNOM
5CNY
301.96NOMNOM
6CNY
362.35NOMNOM
7CNY
422.74NOMNOM
8CNY
483.13NOMNOM
9CNY
543.52NOMNOM
10CNY
603.92NOMNOM
100CNY
6,039.21NOMNOM
500CNY
30,196.05NOMNOM
1,000CNY
60,392.11NOMNOM
5,000CNY
301,960.56NOMNOM
10,000CNY
603,921.12NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang CNY và CNY sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NOMNOM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.2 INR, 1 NOMNOM = Rp37.64 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.04
logo BTCBTC
0.0006251
logo ETHETH
0.01518
logo XRPXRP
23.68
logo USDTUSDT
69.74
logo BNBBNB
0.08116
logo SOLSOL
0.3506
logo USDCUSDC
69.73
logo SMARTSMART
10,036.55
logo STETHSTETH
0.01521
logo TRXTRX
198.14
logo DOGEDOGE
316.24
logo ADAADA
80.11
logo LINKLINK
2.79
logo HYPEHYPE
1.55
logo WBTCWBTC
0.0006247

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide