Matchain Thị trường hôm nay
Matchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAT chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫6,464.92. Với nguồn cung lưu hành là 7,230,000 MAT, tổng vốn hóa thị trường của MAT tính bằng VND là ₫1,150,283,730,756,725.31. Trong 24h qua, giá của MAT tính bằng VND đã giảm ₫-732.88, biểu thị mức giảm -10.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAT tính bằng VND là ₫181,618.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6,430.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAT sang VND là ₫6,464.92 VND, với sự thay đổi -10.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAT/VND trong ngày qua.
Giao dịch Matchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2619 | -10.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.263 | -10.24% |
The real-time trading price of MAT/USDT Spot is $0.2619, with a 24-hour trading change of -10.21%, MAT/USDT Spot is $0.2619 and -10.21%, and MAT/USDT Perpetual is $0.263 and -10.24%.
Bảng chuyển đổi Matchain sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi MAT sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAT | 6,464.92VND |
2MAT | 12,929.84VND |
3MAT | 19,394.76VND |
4MAT | 25,859.69VND |
5MAT | 32,324.61VND |
6MAT | 38,789.53VND |
7MAT | 45,254.46VND |
8MAT | 51,719.38VND |
9MAT | 58,184.3VND |
10MAT | 64,649.23VND |
100MAT | 646,492.32VND |
500MAT | 3,232,461.64VND |
1,000MAT | 6,464,923.29VND |
5,000MAT | 32,324,616.47VND |
10,000MAT | 64,649,232.94VND |
Bảng chuyển đổi VND sang MAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001546MAT |
2VND | 0.0003093MAT |
3VND | 0.000464MAT |
4VND | 0.0006187MAT |
5VND | 0.0007734MAT |
6VND | 0.000928MAT |
7VND | 0.001082MAT |
8VND | 0.001237MAT |
9VND | 0.001392MAT |
10VND | 0.001546MAT |
1,000,000VND | 154.68MAT |
5,000,000VND | 773.4MAT |
10,000,000VND | 1,546.8MAT |
50,000,000VND | 7,734.04MAT |
100,000,000VND | 15,468.08MAT |
Bảng chuyển đổi số tiền MAT sang VND và VND sang MAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang MAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Matchain phổ biến
Matchain | 1 MAT |
---|---|
![]() | $0.26USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹21.95INR |
![]() | Rp3,985.09IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.66THB |
Matchain | 1 MAT |
---|---|
![]() | ₽24.28RUB |
![]() | R$1.43BRL |
![]() | د.إ0.96AED |
![]() | ₺8.97TRY |
![]() | ¥1.85CNY |
![]() | ¥37.83JPY |
![]() | $2.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAT = $0.26 USD, 1 MAT = €0.24 EUR, 1 MAT = ₹21.95 INR, 1 MAT = Rp3,985.09 IDR, 1 MAT = $0.36 CAD, 1 MAT = £0.2 GBP, 1 MAT = ฿8.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
PMX chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001213 |
![]() | 0.0000001786 |
![]() | 0.000005804 |
![]() | 0.006836 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.00002688 |
![]() | 0.0001237 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 4.8 |
![]() | 0.000005817 |
![]() | 0.06217 |
![]() | 0.1017 |
![]() | 0.02832 |
![]() | 0.0001245 |
![]() | 0.0000001787 |
![]() | 0.0005292 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Matchain (MAT) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng MAT của bạn
Nhập số lượng MAT của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Matchain hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Matchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Matchain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Matchain sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Matchain sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Matchain sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Matchain sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Matchain (MAT)

Từ Tiền điện tử Matching đến Cổ phiếu Token hóa: Gate Trở thành Trung tâm Tài sản On-Chain
Gần đây, phần cổ phiếu xStocks được Gate ra mắt đã thu hút sự chú ý của ngành.

Cập nhật mới nhất về Polygon: Phân tích giá đồng MATIC, Dự đoán và Tổng quan hệ sinh thái
Tính đến ngày 7 tháng 7 năm 2025, giá MATIC theo thời gian thực là $0.1838, với vốn hóa thị trường là 2.48 tỷ đô la, xếp thứ 43 trên toàn cầu trong số các loại tiền điện tử.

MAT: Nhận diện và Quyền sở hữu dữ liệu AI Blockchain vào năm 2025
Khám phá Blockchain của MAT được điều khiển bởi AI và hiểu tương lai của nhận dạng kỹ thuật số.

Matr1x Fire là gì?
Matr1x Fire là một nền tảng giải trí Web3, và sản phẩm cốt lõi của nó MATR1X FIRE là một trò chơi di động bắn súng góc nhìn thứ nhất AAA.

Matchain: Blockchain AI đổi mới việc xác thực và quyền sở hữu dữ liệu vào năm 2025
Khám phá Matchain, nền tảng Blockchain dựa trên AI này đang cách mạng hóa quản lý danh tính và chủ quyền dữ liệu trong Web3.

Dự đoán giá MAT Token 2025
Matchain là nền tảng AI Layer-2 đầu tiên tập trung vào quyền sở hữu dữ liệu người dùng trên chuỗi BNB.