Giải thích chi tiết về thuế và chính sách quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
1. Tình hình cơ bản của Ấn Độ
Ấn Độ là quốc gia lớn nhất Nam Á, có diện tích khoảng 2.98 triệu km² và dân số 1.44 tỷ người. Trong những năm gần đây, nền kinh tế Ấn Độ đã tăng trưởng nhanh chóng, GDP năm 2023 đạt 3.53 nghìn tỷ USD, trở thành nền kinh tế lớn thứ năm thế giới. IMF dự đoán tỷ lệ tăng trưởng kinh tế Ấn Độ năm 2024-2025 là 6.8%. Thị trường chứng khoán Ấn Độ đã trở thành thị trường lớn thứ tư toàn cầu và dự kiến sẽ trở thành lớn thứ ba trước năm 2030.
Tuy nhiên, Ấn Độ cũng tồn tại vấn đề mất cân bằng rõ rệt. Mặc dù tổng GDP đứng ở vị trí cao, nhưng GDP bình quân đầu người vẫn ở khoảng vị trí 140 toàn cầu, thấp hơn nhiều so với Trung Quốc, Mexico, Nam Phi và một số quốc gia khác. Cấu trúc kinh tế và cấu trúc ngành nghiêng lệch nghiêm trọng, chênh lệch mức sống giữa các khu vực là rất lớn.
2. Hệ thống thuế cơ bản của Ấn Độ
Hệ thống thuế của Ấn Độ dựa trên hiến pháp, chủ yếu do chính phủ trung ương và các bang thu. Chính phủ trung ương thu thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế tài sản, thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế nhập khẩu, v.v. Chính phủ bang chủ yếu thu thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế tem, thuế tiêu dùng bang, v.v. Chính quyền thành phố địa phương thu thuế tài sản, thuế vào thị trường, v.v.
2.1 Thuế thu nhập doanh nghiệp
Mức thuế cơ bản đối với doanh nghiệp cư trú là 30%, còn phải nộp thuế bổ sung và thuế bổ sung cho giáo dục sức khỏe. Một số doanh nghiệp áp dụng mức thuế ưu đãi, như doanh nghiệp vừa và nhỏ 25%, doanh nghiệp sản xuất mới thành lập 15% v.v. Doanh nghiệp không cư trú thường áp dụng mức thuế 40%. Ấn Độ cung cấp nhiều chính sách ưu đãi thuế, bao gồm miễn thuế, giảm thuế suất, hoàn thuế v.v.
2.2 thuế thu nhập cá nhân
Công dân cư trú phải nộp thuế trên thu nhập toàn cầu, trong khi công dân không cư trú chỉ phải nộp thuế trên thu nhập tại Ấn Độ. Thuế thu nhập cá nhân áp dụng hệ thống thuế phân loại kết hợp, thực hiện tỷ lệ thuế lũy tiến. Tỷ lệ thuế dao động từ 5% đến 30%, và mức thu nhập hàng năm trên 50 triệu rupee sẽ phải nộp thuế với tỷ lệ 37%. Một số phúc lợi và trợ cấp có thể được hưởng ưu đãi thuế.
2.3 Thuế hàng hóa và dịch vụ
Kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2017, thuế hàng hóa và dịch vụ được thực hiện, thay thế cho nhiều loại thuế trước đây như thuế giá trị gia tăng. Có 4 mức thuế cơ bản: 5%, 12%, 18% và 28%. Một số hàng hóa áp dụng mức thuế 0,25% và 3%. Một số hàng hóa cũng cần phải chịu thuế bổ sung.
3. Hệ thống thuế tài sản mã hóa của Ấn Độ
3.1 mã hóa thuế tóm tắt
Kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2022, thu thuế 30% trên lợi nhuận giao dịch mã hóa, cộng với các loại thuế bổ sung áp dụng và phí bổ sung 4%. Kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2022, thu thuế khấu trừ tại nguồn (TDS) 1% đối với việc chuyển nhượng mã hóa vượt quá 50.000 rupee.
3.2 Trường hợp áp dụng cụ thể
Thuế suất 30% áp dụng cho: việc bán mã hóa ra tiền tệ hợp pháp, giao dịch bằng mã hóa, thanh toán hàng hóa và dịch vụ bằng mã hóa. Trong một số trường hợp, như thu nhập từ khai thác, trả lương, v.v., thuế được tính theo tỷ lệ thuế thu nhập cá nhân.
3.3 Khấu trừ thuế tại nguồn (TDS)
Nhà đầu tư cần phải trả 1% TDS cho việc chuyển nhượng tài sản mã hóa. Sàn giao dịch có trách nhiệm khấu trừ và nộp TDS. Trong giao dịch P2P, bên mua có trách nhiệm khấu trừ TDS. TDS có thể được miễn trong một số điều kiện nhất định.
3.4 Quy định liên quan đến tổn thất và mất mát
Cấm sử dụng tổn thất từ mã hóa để khấu trừ các khoản lợi nhuận khác. Những tổn thất do tấn công của hacker, lừa đảo hoặc trộm cắp thường không phải nộp thuế, nhưng khó khăn trong việc yêu cầu khấu trừ tổn thất.
4. Hệ thống quản lý tài sản mã hóa Ấn Độ
Ấn Độ vẫn chưa thiết lập một khuôn khổ quản lý tài sản mã hóa toàn diện. Hiện tại, quản lý chủ yếu thông qua thuế và các biện pháp chống rửa tiền. Một số sàn giao dịch đã thực hiện các biện pháp tự quản lý, chẳng hạn như thực hiện quy trình KYC và AML. Vào năm 2024, Binance đã thành công trong việc đăng ký thành một thực thể báo cáo tại Ấn Độ, có thể thúc đẩy việc xây dựng các hướng dẫn quản lý chi tiết hơn.
5. Tóm tắt và triển vọng
Ấn Độ đang quản lý sơ bộ tài sản mã hóa thông qua các biện pháp thuế, nhưng thiếu một khung pháp lý toàn diện. Trong tương lai, có thể sẽ có các chính sách quản lý hoàn thiện hơn để cân bằng giữa an toàn tài chính và phát triển đổi mới. Tuân thủ thuế và phòng chống rửa tiền sẽ là những yếu tố chính cho sự phát triển bền vững và lành mạnh của hệ sinh thái tài sản mã hóa tại Ấn Độ.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Ấn Độ áp thuế 30% đối với tài sản mã hóa, chính sách quản lý vẫn cần hoàn thiện.
Giải thích chi tiết về thuế và chính sách quản lý tài sản mã hóa ở Ấn Độ
1. Tình hình cơ bản của Ấn Độ
Ấn Độ là quốc gia lớn nhất Nam Á, có diện tích khoảng 2.98 triệu km² và dân số 1.44 tỷ người. Trong những năm gần đây, nền kinh tế Ấn Độ đã tăng trưởng nhanh chóng, GDP năm 2023 đạt 3.53 nghìn tỷ USD, trở thành nền kinh tế lớn thứ năm thế giới. IMF dự đoán tỷ lệ tăng trưởng kinh tế Ấn Độ năm 2024-2025 là 6.8%. Thị trường chứng khoán Ấn Độ đã trở thành thị trường lớn thứ tư toàn cầu và dự kiến sẽ trở thành lớn thứ ba trước năm 2030.
Tuy nhiên, Ấn Độ cũng tồn tại vấn đề mất cân bằng rõ rệt. Mặc dù tổng GDP đứng ở vị trí cao, nhưng GDP bình quân đầu người vẫn ở khoảng vị trí 140 toàn cầu, thấp hơn nhiều so với Trung Quốc, Mexico, Nam Phi và một số quốc gia khác. Cấu trúc kinh tế và cấu trúc ngành nghiêng lệch nghiêm trọng, chênh lệch mức sống giữa các khu vực là rất lớn.
2. Hệ thống thuế cơ bản của Ấn Độ
Hệ thống thuế của Ấn Độ dựa trên hiến pháp, chủ yếu do chính phủ trung ương và các bang thu. Chính phủ trung ương thu thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, thuế tài sản, thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế nhập khẩu, v.v. Chính phủ bang chủ yếu thu thuế hàng hóa và dịch vụ, thuế tem, thuế tiêu dùng bang, v.v. Chính quyền thành phố địa phương thu thuế tài sản, thuế vào thị trường, v.v.
2.1 Thuế thu nhập doanh nghiệp
Mức thuế cơ bản đối với doanh nghiệp cư trú là 30%, còn phải nộp thuế bổ sung và thuế bổ sung cho giáo dục sức khỏe. Một số doanh nghiệp áp dụng mức thuế ưu đãi, như doanh nghiệp vừa và nhỏ 25%, doanh nghiệp sản xuất mới thành lập 15% v.v. Doanh nghiệp không cư trú thường áp dụng mức thuế 40%. Ấn Độ cung cấp nhiều chính sách ưu đãi thuế, bao gồm miễn thuế, giảm thuế suất, hoàn thuế v.v.
2.2 thuế thu nhập cá nhân
Công dân cư trú phải nộp thuế trên thu nhập toàn cầu, trong khi công dân không cư trú chỉ phải nộp thuế trên thu nhập tại Ấn Độ. Thuế thu nhập cá nhân áp dụng hệ thống thuế phân loại kết hợp, thực hiện tỷ lệ thuế lũy tiến. Tỷ lệ thuế dao động từ 5% đến 30%, và mức thu nhập hàng năm trên 50 triệu rupee sẽ phải nộp thuế với tỷ lệ 37%. Một số phúc lợi và trợ cấp có thể được hưởng ưu đãi thuế.
2.3 Thuế hàng hóa và dịch vụ
Kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2017, thuế hàng hóa và dịch vụ được thực hiện, thay thế cho nhiều loại thuế trước đây như thuế giá trị gia tăng. Có 4 mức thuế cơ bản: 5%, 12%, 18% và 28%. Một số hàng hóa áp dụng mức thuế 0,25% và 3%. Một số hàng hóa cũng cần phải chịu thuế bổ sung.
3. Hệ thống thuế tài sản mã hóa của Ấn Độ
3.1 mã hóa thuế tóm tắt
Kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2022, thu thuế 30% trên lợi nhuận giao dịch mã hóa, cộng với các loại thuế bổ sung áp dụng và phí bổ sung 4%. Kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2022, thu thuế khấu trừ tại nguồn (TDS) 1% đối với việc chuyển nhượng mã hóa vượt quá 50.000 rupee.
3.2 Trường hợp áp dụng cụ thể
Thuế suất 30% áp dụng cho: việc bán mã hóa ra tiền tệ hợp pháp, giao dịch bằng mã hóa, thanh toán hàng hóa và dịch vụ bằng mã hóa. Trong một số trường hợp, như thu nhập từ khai thác, trả lương, v.v., thuế được tính theo tỷ lệ thuế thu nhập cá nhân.
3.3 Khấu trừ thuế tại nguồn (TDS)
Nhà đầu tư cần phải trả 1% TDS cho việc chuyển nhượng tài sản mã hóa. Sàn giao dịch có trách nhiệm khấu trừ và nộp TDS. Trong giao dịch P2P, bên mua có trách nhiệm khấu trừ TDS. TDS có thể được miễn trong một số điều kiện nhất định.
3.4 Quy định liên quan đến tổn thất và mất mát
Cấm sử dụng tổn thất từ mã hóa để khấu trừ các khoản lợi nhuận khác. Những tổn thất do tấn công của hacker, lừa đảo hoặc trộm cắp thường không phải nộp thuế, nhưng khó khăn trong việc yêu cầu khấu trừ tổn thất.
4. Hệ thống quản lý tài sản mã hóa Ấn Độ
Ấn Độ vẫn chưa thiết lập một khuôn khổ quản lý tài sản mã hóa toàn diện. Hiện tại, quản lý chủ yếu thông qua thuế và các biện pháp chống rửa tiền. Một số sàn giao dịch đã thực hiện các biện pháp tự quản lý, chẳng hạn như thực hiện quy trình KYC và AML. Vào năm 2024, Binance đã thành công trong việc đăng ký thành một thực thể báo cáo tại Ấn Độ, có thể thúc đẩy việc xây dựng các hướng dẫn quản lý chi tiết hơn.
5. Tóm tắt và triển vọng
Ấn Độ đang quản lý sơ bộ tài sản mã hóa thông qua các biện pháp thuế, nhưng thiếu một khung pháp lý toàn diện. Trong tương lai, có thể sẽ có các chính sách quản lý hoàn thiện hơn để cân bằng giữa an toàn tài chính và phát triển đổi mới. Tuân thủ thuế và phòng chống rửa tiền sẽ là những yếu tố chính cho sự phát triển bền vững và lành mạnh của hệ sinh thái tài sản mã hóa tại Ấn Độ.