Cục Dự trữ Liên bang (FED) giảm lãi suất 50 điểm cơ bản BTC dao động ngắn hạn xu hướng trung và dài hạn tích cực

Cục Dự trữ Liên bang (FED) mở đầu một chu kỳ giảm lãi suất mới, giá tài sản sẽ thay đổi như thế nào?

Vào lúc 2:00 sáng ngày 19 tháng 9 theo giờ Bắc Kinh, Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã công bố giảm lãi suất 50 điểm cơ bản, hạ mục tiêu lãi suất quỹ liên bang từ 5.25%-5.50% xuống còn 4.75%-5.0%, đánh dấu sự khởi đầu chính thức của chu kỳ giảm lãi suất mới. Mức giảm lãi suất này vượt quá kỳ vọng của nhiều ngân hàng đầu tư trên Phố Wall, nhưng phù hợp với dự đoán của hợp đồng tương lai lãi suất CME.

Trong lịch sử, Cục Dự trữ Liên bang (FED) lần đầu tiên cắt giảm lãi suất 50bp thường xảy ra khi nền kinh tế hoặc thị trường đang đối mặt với tình huống khẩn cấp, như vào tháng 1 năm 2001 với bong bóng công nghệ, tháng 9 năm 2007 với cuộc khủng hoảng tài chính và tháng 3 năm 2020 với đại dịch Covid-19. Powell nhấn mạnh trong bài phát biểu rằng không quan sát thấy bất kỳ dấu hiệu suy thoái kinh tế nào, cố gắng làm giảm lo ngại của thị trường về suy thoái.

Cục Dự trữ Liên bang (FED) cũng đã công bố biểu đồ điểm tương đối diều hâu, dự kiến sẽ giảm lãi suất thêm hai lần tổng cộng 50 điểm cơ bản trong năm 2024, giảm 4 lần tổng cộng 100 điểm cơ bản trong năm 2025, và giảm 2 lần tổng cộng 50 điểm cơ bản trong năm 2026, tổng mức giảm lãi suất đạt 250 điểm cơ bản, với mức lãi suất cuối cùng là 2.75-3%. Nhịp độ giảm lãi suất này chậm hơn so với dự đoán của giao dịch hợp đồng tương lai lãi suất CME rằng mức 2.75-3% sẽ đạt được vào tháng 9 năm 2025.

Powell nhấn mạnh rằng việc giảm lãi suất 50bp lần này không nên được coi là tiêu chuẩn mới để suy diễn tuyến tính về con đường giảm lãi suất trong tương lai. Cục Dự trữ Liên bang (FED) có thể tăng tốc hoặc làm chậm bước giảm lãi suất, thậm chí lựa chọn tạm dừng việc giảm lãi suất tùy thuộc vào tình huống cụ thể của từng cuộc họp. Điều này phần nào giải thích lý do tại sao lãi suất trái phiếu Mỹ lại tăng sau khi cuộc họp kết thúc.

Trong dự đoán kinh tế, Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã hạ dự báo tăng trưởng GDP của năm nay từ 2.1% xuống 2.0%, điều chỉnh dự báo tỷ lệ thất nghiệp từ 4.0% tăng mạnh lên 4.4%, và hạ dự báo lạm phát PCE từ 2.6% xuống 2.3%. Những dữ liệu và phát biểu này cho thấy Cục Dự trữ Liên bang (FED) tự tin hơn trong việc kiểm soát lạm phát, đồng thời chú trọng hơn đến tình hình việc làm.

Tổng thể mà nói, Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã một lần nữa khéo léo áp dụng chiến lược quản lý kỳ vọng thông qua việc giảm lãi suất lần đầu tiên với mức độ lớn và nhịp độ giảm lãi suất tương đối diều hâu.

Chu kỳ cắt giảm lãi suất từ những năm 90

  1. Từ tháng 6 năm 1989 đến tháng 9 năm 1992 (giảm lãi suất theo kiểu suy thoái)

Cuối những năm 1980, việc lãi suất ở Mỹ tăng nhanh đã khiến các ngân hàng tiết kiệm và cho vay rơi vào khó khăn, dẫn đến sự đảo ngược trong lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ. Ngành tài chính bùng nổ "khủng hoảng ngân hàng tiết kiệm", hàng loạt ngân hàng và tổ chức tiết kiệm đã đóng cửa. Cùng với ảnh hưởng của Chiến tranh Vùng Vịnh, từ tháng 8 năm 1990 đến tháng 3 năm 1991, nền kinh tế Mỹ rơi vào suy thoái. Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã bắt đầu chu kỳ giảm lãi suất kéo dài hơn ba năm từ tháng 6 năm 1989, với tổng cộng 681,25 điểm cơ bản, hạ mức lãi suất chính sách từ 9,8125% xuống 3%.

  1. Từ tháng 7 năm 1995 đến tháng 1 năm 1996 (giảm lãi suất phòng ngừa)

Năm 1995, kinh tế Mỹ tăng trưởng chậm lại, việc làm thấp. Để ngăn chặn những rủi ro giảm sút kinh tế có thể xảy ra, Cục Dự trữ Liên bang (FED) quyết định cắt giảm lãi suất để kích thích kinh tế. Đợt cắt giảm lãi suất này bắt đầu từ tháng 7 năm 1995, kéo dài 7 tháng, tổng cộng đã cắt giảm lãi suất ba lần với tổng cộng 75 điểm cơ bản, đưa mức lãi suất chính sách từ 6% xuống 5.25%. Cuối cùng, kinh tế Mỹ đã đạt được "hạ cánh mềm", việc làm và chỉ số PMI ngành sản xuất đã hồi phục. Đây được coi là một ví dụ điển hình về "hạ cánh mềm" kinh tế, và trong quá trình cắt giảm lãi suất, tỷ lệ lạm phát PCE giữ ổn định tương đối.

  1. Từ tháng 9 đến tháng 11 năm 1998 (cắt giảm lãi suất phòng ngừa)

Vào nửa cuối năm 1997, cuộc khủng hoảng tài chính châu Á bùng nổ, ảnh hưởng đến thương mại hàng hóa của Mỹ. Mặc dù nền kinh tế Mỹ nhìn chung ổn định, nhưng môi trường bên ngoài bất ổn đã gây áp lực lên ngành sản xuất, và thị trường chứng khoán bắt đầu điều chỉnh. Vào tháng 7-8 năm 1998, chỉ số S&P 500 giảm gần 20%, quỹ đầu cơ khổng lồ LTCM đứng trước nguy cơ phá sản. Để ngăn chặn cuộc khủng hoảng ảnh hưởng sâu hơn đến nền kinh tế Mỹ, Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã bắt đầu cắt giảm lãi suất vào tháng 9, và đến tháng 11 đã cắt giảm tổng cộng ba lần, với tổng cộng 75 điểm cơ bản, hạ mức lãi suất chính sách từ 5.5% xuống còn 4.75%.

  1. Từ tháng 1 năm 2001 đến tháng 6 năm 2003 (giảm lãi suất theo kiểu suy thoái)

Cuối thập niên 1990, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ Internet đã dẫn đến đầu cơ quá mức. Từ tháng 10 năm 1999 đến tháng 3 năm 2000, chỉ số Nasdaq đã tăng cao nhất 88% trong vòng năm tháng. Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã tăng lãi suất tổng cộng 6 lần với 275 điểm cơ bản từ tháng 6 năm 1999 đến tháng 5 năm 2000 để đối phó với sự nóng của nền kinh tế. Sau khi đạt đỉnh vào tháng 3 năm 2000, chỉ số Nasdaq nhanh chóng giảm, bong bóng Internet vỡ, nền kinh tế rơi vào suy thoái. Vào ngày 3 tháng 1 năm 2001, Cục Dự trữ Liên bang (FED) bắt đầu cắt giảm lãi suất, và sau đó đã cắt giảm tổng cộng 13 lần, với 550 điểm cơ bản, hạ giới hạn lãi suất chính sách từ 6,5% xuống 1,0%.

  1. Từ tháng 9 năm 2007 đến tháng 12 năm 2008 (giảm lãi suất theo kiểu suy thoái)

Cuộc khủng hoảng tín dụng phụ ở Mỹ bùng nổ vào năm 2007 và lan rộng ra các thị trường khác, tình hình kinh tế nhanh chóng xấu đi. Vào ngày 18 tháng 9, Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã hạ lãi suất mục tiêu quỹ liên bang xuống 50 điểm cơ bản còn 4,75%, sau đó liên tiếp hạ lãi suất 10 lần, đến cuối năm 2008 lãi suất giảm xuống 0,25%, tổng cộng hạ 550 điểm cơ bản. Đối mặt với tình hình kinh tế nghiêm trọng, Cục Dự trữ Liên bang (FED) lần đầu tiên triển khai nới lỏng định lượng (QE), thông qua việc mua sắm lớn trái phiếu chính phủ và chứng khoán hỗ trợ thế chấp cùng các công cụ chính sách tiền tệ phi truyền thống khác, nhằm hạ thấp lãi suất dài hạn, kích thích kinh tế và cung cấp thanh khoản cho thị trường.

  1. Từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2019 (cắt giảm lãi suất phòng ngừa)

Năm 2019, nền kinh tế và thị trường lao động của Mỹ nhìn chung ổn định, nhưng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như xung đột địa chính trị và căng thẳng thương mại Trung-Mỹ, nhu cầu bên ngoài có xu hướng yếu đi, nhu cầu nội địa cũng có dấu hiệu chậm lại. Tỷ lệ lạm phát dưới 2%, trong nửa đầu năm tỷ lệ lạm phát PCE duy trì ở mức 1.4-1.6%, tỷ lệ lạm phát PCE lõi giảm từ 1.9% đầu năm xuống còn 1.6% trong tháng 3-5.

Vào ngày 31 tháng 7 năm 2019, Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã công bố giảm lãi suất 25 điểm cơ bản xuống 2,25%, nhằm ngăn chặn sự suy giảm kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh căng thẳng thương mại và sự chậm lại của tăng trưởng toàn cầu. Đến trước khi đại dịch toàn cầu bùng phát vào năm 2020, nền kinh tế Mỹ hoạt động ổn định, chỉ số PMI sản xuất, chỉ số PCE cốt lõi và các chỉ số khác đã có sự phục hồi. Từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2019, Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã liên tiếp giảm lãi suất 3 lần, tổng cộng 75 điểm cơ bản, đưa mức lãi suất chính sách từ 2,5% xuống 1,75%.

  1. Tháng 3 năm 2020 (giảm lãi suất theo chu kỳ suy thoái)

Năm 2020, đại dịch COVID-19 lan rộng trên toàn cầu. Vào tháng 3, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang đã tổ chức hai cuộc họp khẩn cấp không theo kế hoạch và cắt giảm lãi suất mạnh mẽ, đưa phạm vi lãi suất mục tiêu quỹ liên bang trở lại mức 0 đến 0,25%.

Giá tài sản trong chu kỳ giảm lãi suất

Sự thay đổi giá tài sản sau khi giảm lãi suất có liên quan chặt chẽ đến việc môi trường vĩ mô lúc đó có đang trong tình trạng suy thoái hay không. Hiện tại, dữ liệu kinh tế của Mỹ không ủng hộ kết luận suy thoái, trong bối cảnh Mỹ đang có sự hạ cánh mềm của nền kinh tế, cần chú ý nhiều hơn đến việc giảm lãi suất phòng ngừa, chủ yếu tham khảo xu hướng giá tài sản trong thời gian giảm lãi suất từ năm 2019 đến 2020.

  1. Trái phiếu kho bạc Mỹ

Trước và sau khi cắt giảm lãi suất, trái phiếu Mỹ có xu hướng tăng, với mức tăng trước khi cắt giảm lãi suất rõ ràng hơn và lớn hơn. Tỷ lệ tăng trung bình trong 1, 3, 6 tháng trước khi cắt giảm lãi suất đều là 100%, sau khi cắt giảm thì có phần giảm; mức tăng trung bình trong 1, 3, 6 tháng trước khi cắt giảm lần lượt là 13,7%, 22% và 20,2%, sau khi cắt giảm thì là 12,2%, 7,1% và 4,6%, rõ ràng thể hiện hành vi định giá trước của thị trường. Sau khi bắt đầu cắt giảm lãi suất, sự biến động tăng cường trong khoảng một tháng trước và sau đó. Trong giai đoạn cuối của việc cắt giảm lãi suất, do tình hình phục hồi kinh tế khác nhau, xu hướng lãi suất trong các thời kỳ khác nhau xuất hiện sự phân hóa.

Cycle Trading: Biến động giá tài sản sau khi cắt giảm lãi suất

Cycle Trading: Biến động giá tài sản sau khi giảm lãi suất

Cycle Trading: Sự thay đổi giá tài sản sau khi giảm lãi suất

Cycle Trading: Biến động giá tài sản sau khi cắt giảm lãi suất

  1. Vàng

Tương tự như trái phiếu Mỹ, khả năng và mức độ tăng giá vàng trước khi giảm lãi suất cao hơn. Nhờ vào nhu cầu trú ẩn trong tình huống khẩn cấp, mối liên hệ giữa xu hướng vàng và việc "hạ cánh mềm" tương đối không rõ ràng. Xét từ góc độ giao dịch, với tư cách là tài sản ở đầu mẫu số, thời điểm giao dịch tối ưu của vàng là trước khi giảm lãi suất. Do kỳ vọng đã được tính đầy đủ và mức độ giảm lãi suất có giới hạn, sau khi việc giảm lãi suất được thực hiện có thể chú ý nhiều hơn đến các tài sản ở đầu tử số hưởng lợi từ việc giảm lãi suất.

Sự gia tăng của ETF vàng đã thúc đẩy nhu cầu đầu tư vàng tăng vọt, thu hút một lượng lớn nhà đầu tư cá nhân và tổ chức, dòng tiền liên tục chảy vào đã cung cấp động lực mạnh mẽ cho giá vàng tăng. Từ năm 2004 đến 2011, vàng đã trải qua một chu kỳ tăng kéo dài 7 năm, trong thời gian này trải qua việc Cục Dự trữ Liên bang (FED) tăng lãi suất mạnh mẽ từ năm 2004 đến 2006 và giảm lãi suất mạnh mẽ từ năm 2007 đến 2008, vàng nhìn chung vẫn giữ xu hướng tăng.

Loại bỏ ảnh hưởng của ETF vàng, hiện tại chỉ có chu kỳ giảm lãi suất có ý nghĩa nào đó để tham khảo là năm 2019. Nhìn chung trong ngắn hạn, trong chu kỳ giảm lãi suất từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2019, giá vàng đã tăng mạnh sau lần giảm lãi suất đầu tiên, sau đó trong hai tháng tiếp theo đã có sự điều chỉnh dao động. Kéo dài chu kỳ, tổng thể giá vàng vẫn có xu hướng tăng sau khi giảm lãi suất.

Cycle Trading: Biến động giá tài sản sau khi giảm lãi suất

Cycle Trading: Sự thay đổi giá tài sản sau khi giảm lãi suất

Cycle Trading: Sự thay đổi giá tài sản sau khi lãi suất giảm

Cycle Trading: Sự thay đổi giá tài sản sau khi giảm lãi suất

  1. Chỉ số Nasdaq

Hiệu suất của chỉ số Nasdaq trong chu kỳ cắt giảm lãi suất suy thoái phụ thuộc vào tình hình phục hồi cơ bản. Trong chu kỳ cắt giảm lãi suất suy thoái, chỉ số Nasdaq thường có xu hướng giảm, ngoại trừ trong chu kỳ cắt giảm lãi suất siêu dài năm 1989 khi chỉ số này tăng 28%, trong các chu kỳ cắt giảm lãi suất năm 2001, 2007 và 2020 lần lượt giảm 38,8%, 40% và 20,5%.

Sau khi Cục Dự trữ Liên bang (FED) thực hiện cắt giảm lãi suất phòng ngừa lần đầu tiên, hiệu suất ngắn hạn của chỉ số Nasdaq trong các năm khác nhau có sự khác biệt, nhưng về lâu dài đều tăng. Điều này là do cắt giảm lãi suất phòng ngừa thường có thể tạo ra tác động tích cực đến nền kinh tế, đảo ngược các dấu hiệu suy yếu, thúc đẩy thị trường chứng khoán tăng trưởng. Do đó, việc xác định xu hướng của chỉ số Nasdaq phụ thuộc vào khả năng nắm bắt tình hình suy thoái.

Trong đợt cắt giảm lãi suất năm 2019, chỉ số Nasdaq đều có sự điều chỉnh sau lần cắt giảm thứ nhất và thứ hai, trong ba tháng cắt giảm lãi suất, nó có xu hướng dao động tổng thể, và bắt đầu tăng mạnh trước và sau lần cắt giảm lãi suất thứ ba.

Cycle Trading: Sự thay đổi giá tài sản sau khi giảm lãi suất

Cycle Trading: Sự biến đổi giá tài sản sau khi hạ lãi suất

Cycle Trading: Sự thay đổi giá tài sản sau khi giảm lãi suất

Cycle Trading: Biến động giá tài sản sau khi hạ lãi suất

  1. Bitcoin

Trong chu kỳ cắt giảm lãi suất năm 2019, giá Bitcoin đã tăng nhẹ sau lần cắt giảm lãi suất đầu tiên, nhưng sau đó đã bắt đầu một kênh đi xuống tổng thể, với thời gian điều chỉnh tổng thể là 175 ngày, biên độ điều chỉnh khoảng 50% (không tính đến tác động của đại dịch sau này).

Khác với chu kỳ giảm lãi suất lần trước, do sự dao động của kỳ vọng giảm lãi suất, đợt điều chỉnh của Bitcoin năm nay đến sớm hơn. Tính đến thời điểm hiện tại, Bitcoin đã trải qua 189 ngày điều chỉnh kể từ mức cao vào tháng 3 năm nay, với mức giảm tối đa khoảng 33%.

Từ kinh nghiệm lịch sử, nhìn chung có xu hướng tăng giá trong dài hạn, nhưng trong ngắn hạn có khả năng xảy ra biến động hoặc điều chỉnh, nhưng sức mạnh và thời gian của sự điều chỉnh sẽ nhỏ hơn và ngắn hơn so với năm 2019.

Cycle Trading: Sự thay đổi giá tài sản sau khi cắt giảm lãi suất

Cycle Trading: Biến động giá tài sản sau khi hạ lãi suất

Cycle Trading: Sự thay đổi giá tài sản sau khi cắt giảm lãi suất

Cycle Trading: Biến động giá tài sản sau khi giảm lãi suất

Cycle Trading: Sự thay đổi giá tài sản sau khi giảm lãi suất

![Cycle Trading: Giảm lãi suất

BTC0.56%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • 5
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
wagmi_eventuallyvip
· 14giờ trước
Đợt sóng này ổn định rồi hodl
Xem bản gốcTrả lời0
ReverseTradingGuruvip
· 19giờ trước
Nghe nói chưa? Lại bắt đầu chơi đùa với mọi người rồi.
Xem bản gốcTrả lời0
MetaverseVagabondvip
· 19giờ trước
Powell đã hoảng sợ rồi phải không?
Xem bản gốcTrả lời0
GasFeeCryervip
· 19giờ trước
thị trường tăng đi hai bước nghỉ một bước
Xem bản gốcTrả lời0
OnchainHolmesvip
· 19giờ trước
Thị trường tăng còn lâu mới đến, nhìn xuống long cả hai đều không sai.
Xem bản gốcTrả lời0
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)