Mô hình ABCDE của liệu pháp hành vi cảm xúc hợp lý (Rational Emotive Behavior Therapy, REBT) là khung lý thuyết cốt lõi của nó, được sử dụng để giải thích quá trình hình thành cảm xúc và hành vi cũng như logic điều trị. Dưới đây là ý nghĩa và chức năng cụ thể của từng chữ cái:
1. A(Activating Event):Sự kiện kích hoạt Định nghĩa: Sự kiện bên ngoài hoặc bên trong dẫn đến phản ứng cảm xúc hoặc hành vi của cá nhân (chẳng hạn như thất nghiệp, thi rớt, tự phủ nhận, v.v.). Chức năng: là "điểm khởi đầu" của phản ứng cảm xúc, nhưng không phải là yếu tố quyết định cảm xúc (chìa khóa nằm ở cách cá nhân diễn giải sự kiện). Tham khảo:
2. B(Beliefs):Niềm tin Định nghĩa: Sự giải thích, đánh giá hoặc quan điểm chủ quan của cá nhân về sự kiện kích thích (A) (như "Tôi phải hoàn hảo" "Thất bại là bất tài"). Phân loại: - Niềm tin hợp lý (hợp lý): Dựa trên sự thật, linh hoạt, hợp logic (như "Tôi đã cố gắng, lần này thất bại không có nghĩa là mãi mãi"); - Niềm tin không hợp lý (phi lý trí): tuyệt đối hóa, tổng quát hóa quá mức, cực đoan hóa (như "Tôi phải nhận được sự công nhận của tất cả mọi người" "Một khi thất bại là xong") . Chức năng: Là yếu tố quyết định cốt lõi của cảm xúc và hành vi (niềm tin không hợp lý có thể dẫn đến cảm xúc tiêu cực). Tham khảo:
3. C (Hệ quả): Hệ quả Định nghĩa: Phản ứng cảm xúc và kết quả hành vi (như lo âu, trầm cảm, hành vi lánh tránh, v.v.) do niềm tin (B) gây ra. Đặc điểm: Niềm tin hợp lý dẫn đến cảm xúc tích cực (như tự tin, bình tĩnh), niềm tin không hợp lý dẫn đến cảm xúc tiêu cực (như tức giận, tự ti). Tham khảo:
4. D(Disputing):tranh cãi/hoài nghi Định nghĩa: Bước chính của điều trị, thông qua lý luận logic, xác minh bằng chứng, giải thích thay thế, v.v., thách thức và sửa đổi những niềm tin không hợp lý (B). Mục đích: Giúp cá nhân nhận ra sự vô lý của "niềm tin không hợp lý" (chẳng hạn như "Tôi phải hoàn hảo" có cơ sở thực tế nào không?), từ đó phá vỡ vòng luẩn quẩn tiêu cực "A→B→C". Tham khảo:
5. E (Hiệu ứng/Tin tưởng mới hiệu quả): hiệu quả/tin tưởng mới hiệu quả Định nghĩa: Niềm tin mới hợp lý và tích cực được hình thành thông qua tranh luận (D) (ví dụ: "Tôi có thể chấp nhận sự không hoàn hảo, nỗ lực có giá trị"), cùng với những thay đổi về cảm xúc và hành vi (ví dụ: cảm xúc bình tĩnh, hành vi thích ứng hơn). Chức năng: là mục tiêu của việc điều trị, giúp cá nhân đối phó với các sự kiện kích thích trong tương lai (A) theo cách lành mạnh hơn. Tham khảo:
Chuỗi logic của mô hình ABCDE Sự kiện kích thích (A) → Niềm tin (B) → Hậu quả (C) → Tranh luận (D) → Niềm tin mới hiệu quả (E) Nói ngắn gọn: không phải bản thân sự kiện, mà là cách nhìn nhận về sự kiện, quyết định cảm xúc và hành vi của bạn. Chìa khóa để điều trị là thay đổi những niềm tin không hợp lý, từ đó cải thiện cảm xúc và hành vi.
Tóm tắt bảng | Chữ cái | Tên đầy đủ tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Trung | Chức năng chính | |------|------------------------|------------------------|------------------------------------| | A | Sự kiện kích hoạt | 诱发事件/激活事件 | Điểm khởi đầu của phản ứng cảm xúc | | B | Beliefs | Niềm tin (giải thích/đánh giá) | Yếu tố quyết định cảm xúc và hành vi (chìa khóa) | | C | Hậu quả | Hậu quả (phản ứng cảm xúc/hành vi) | Kết quả của niềm tin (sự khác biệt giữa niềm tin hợp lý và không hợp lý) | | D | Disputing | Tranh cãi/hoài nghi | Chữa trị cốt lõi (thách thức niềm tin phi lý) | | E | Hiệu ứng/Tin tưởng mới hiệu quả | Hiệu quả/Tin tưởng mới hiệu quả | Mục tiêu điều trị (Xây dựng niềm tin hợp lý, Cải thiện cảm xúc) |
Nội dung trên đã tổng hợp lý thuyết cổ điển và tài liệu uy tín của liệu pháp cảm xúc hợp lý (như tác phẩm gốc của Albert Ellis và sách giáo khoa tâm lý học trong nước), đảm bảo độ chính xác và tính ứng dụng.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Mô hình ABCDE của liệu pháp hành vi cảm xúc hợp lý (Rational Emotive Behavior Therapy, REBT) là khung lý thuyết cốt lõi của nó, được sử dụng để giải thích quá trình hình thành cảm xúc và hành vi cũng như logic điều trị. Dưới đây là ý nghĩa và chức năng cụ thể của từng chữ cái:
1. A(Activating Event):Sự kiện kích hoạt
Định nghĩa: Sự kiện bên ngoài hoặc bên trong dẫn đến phản ứng cảm xúc hoặc hành vi của cá nhân (chẳng hạn như thất nghiệp, thi rớt, tự phủ nhận, v.v.).
Chức năng: là "điểm khởi đầu" của phản ứng cảm xúc, nhưng không phải là yếu tố quyết định cảm xúc (chìa khóa nằm ở cách cá nhân diễn giải sự kiện).
Tham khảo:
2. B(Beliefs):Niềm tin
Định nghĩa: Sự giải thích, đánh giá hoặc quan điểm chủ quan của cá nhân về sự kiện kích thích (A) (như "Tôi phải hoàn hảo" "Thất bại là bất tài").
Phân loại:
- Niềm tin hợp lý (hợp lý): Dựa trên sự thật, linh hoạt, hợp logic (như "Tôi đã cố gắng, lần này thất bại không có nghĩa là mãi mãi");
- Niềm tin không hợp lý (phi lý trí): tuyệt đối hóa, tổng quát hóa quá mức, cực đoan hóa (như "Tôi phải nhận được sự công nhận của tất cả mọi người" "Một khi thất bại là xong") .
Chức năng: Là yếu tố quyết định cốt lõi của cảm xúc và hành vi (niềm tin không hợp lý có thể dẫn đến cảm xúc tiêu cực).
Tham khảo:
3. C (Hệ quả): Hệ quả
Định nghĩa: Phản ứng cảm xúc và kết quả hành vi (như lo âu, trầm cảm, hành vi lánh tránh, v.v.) do niềm tin (B) gây ra.
Đặc điểm: Niềm tin hợp lý dẫn đến cảm xúc tích cực (như tự tin, bình tĩnh), niềm tin không hợp lý dẫn đến cảm xúc tiêu cực (như tức giận, tự ti).
Tham khảo:
4. D(Disputing):tranh cãi/hoài nghi
Định nghĩa: Bước chính của điều trị, thông qua lý luận logic, xác minh bằng chứng, giải thích thay thế, v.v., thách thức và sửa đổi những niềm tin không hợp lý (B).
Mục đích: Giúp cá nhân nhận ra sự vô lý của "niềm tin không hợp lý" (chẳng hạn như "Tôi phải hoàn hảo" có cơ sở thực tế nào không?), từ đó phá vỡ vòng luẩn quẩn tiêu cực "A→B→C".
Tham khảo:
5. E (Hiệu ứng/Tin tưởng mới hiệu quả): hiệu quả/tin tưởng mới hiệu quả
Định nghĩa: Niềm tin mới hợp lý và tích cực được hình thành thông qua tranh luận (D) (ví dụ: "Tôi có thể chấp nhận sự không hoàn hảo, nỗ lực có giá trị"), cùng với những thay đổi về cảm xúc và hành vi (ví dụ: cảm xúc bình tĩnh, hành vi thích ứng hơn).
Chức năng: là mục tiêu của việc điều trị, giúp cá nhân đối phó với các sự kiện kích thích trong tương lai (A) theo cách lành mạnh hơn.
Tham khảo:
Chuỗi logic của mô hình ABCDE
Sự kiện kích thích (A) → Niềm tin (B) → Hậu quả (C) → Tranh luận (D) → Niềm tin mới hiệu quả (E)
Nói ngắn gọn: không phải bản thân sự kiện, mà là cách nhìn nhận về sự kiện, quyết định cảm xúc và hành vi của bạn. Chìa khóa để điều trị là thay đổi những niềm tin không hợp lý, từ đó cải thiện cảm xúc và hành vi.
Tóm tắt bảng
| Chữ cái | Tên đầy đủ tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Trung | Chức năng chính |
|------|------------------------|------------------------|------------------------------------|
| A | Sự kiện kích hoạt | 诱发事件/激活事件 | Điểm khởi đầu của phản ứng cảm xúc |
| B | Beliefs | Niềm tin (giải thích/đánh giá) | Yếu tố quyết định cảm xúc và hành vi (chìa khóa) |
| C | Hậu quả | Hậu quả (phản ứng cảm xúc/hành vi) | Kết quả của niềm tin (sự khác biệt giữa niềm tin hợp lý và không hợp lý) |
| D | Disputing | Tranh cãi/hoài nghi | Chữa trị cốt lõi (thách thức niềm tin phi lý) |
| E | Hiệu ứng/Tin tưởng mới hiệu quả | Hiệu quả/Tin tưởng mới hiệu quả | Mục tiêu điều trị (Xây dựng niềm tin hợp lý, Cải thiện cảm xúc) |
Nội dung trên đã tổng hợp lý thuyết cổ điển và tài liệu uy tín của liệu pháp cảm xúc hợp lý (như tác phẩm gốc của Albert Ellis và sách giáo khoa tâm lý học trong nước), đảm bảo độ chính xác và tính ứng dụng.