CROSS Thị trường hôm nay
CROSS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROSS chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽34.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,000,000 CROSS, tổng vốn hóa thị trường của CROSS tính bằng RUB là ₽1,124,229,123,988.17. Trong 24h qua, giá của CROSS tính bằng RUB đã tăng ₽13.6, biểu thị mức tăng +62.210000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROSS tính bằng RUB là ₽36.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽4.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROSS sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROSS sang RUB là ₽34.75 RUB, với sự thay đổi +62.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROSS/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROSS/RUB trong ngày qua.
Giao dịch CROSS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3751 | +64.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3743 | +65.59% |
The real-time trading price of CROSS/USDT Spot is $0.3751, with a 24-hour trading change of +64.66%, CROSS/USDT Spot is $0.3751 and +64.66%, and CROSS/USDT Perpetual is $0.3743 and +65.59%.
Bảng chuyển đổi CROSS sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi CROSS sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROSS | 33.68RUB |
2CROSS | 67.37RUB |
3CROSS | 101.06RUB |
4CROSS | 134.75RUB |
5CROSS | 168.43RUB |
6CROSS | 202.12RUB |
7CROSS | 235.81RUB |
8CROSS | 269.5RUB |
9CROSS | 303.18RUB |
10CROSS | 336.87RUB |
100CROSS | 3,368.75RUB |
500CROSS | 16,843.79RUB |
1000CROSS | 33,687.59RUB |
5000CROSS | 168,437.95RUB |
10000CROSS | 336,875.91RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang CROSS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.02968CROSS |
2RUB | 0.05936CROSS |
3RUB | 0.08905CROSS |
4RUB | 0.1187CROSS |
5RUB | 0.1484CROSS |
6RUB | 0.1781CROSS |
7RUB | 0.2077CROSS |
8RUB | 0.2374CROSS |
9RUB | 0.2671CROSS |
10RUB | 0.2968CROSS |
10000RUB | 296.84CROSS |
50000RUB | 1,484.22CROSS |
100000RUB | 2,968.45CROSS |
500000RUB | 14,842.26CROSS |
1000000RUB | 29,684.52CROSS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROSS sang RUB và RUB sang CROSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROSS sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang CROSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROSS phổ biến
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.46INR |
![]() | Rp5,530.13IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿12.02THB |
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | ₽33.69RUB |
![]() | R$1.98BRL |
![]() | د.إ1.34AED |
![]() | ₺12.44TRY |
![]() | ¥2.57CNY |
![]() | ¥52.5JPY |
![]() | $2.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROSS = $0.36 USD, 1 CROSS = €0.33 EUR, 1 CROSS = ₹30.46 INR, 1 CROSS = Rp5,530.13 IDR, 1 CROSS = $0.49 CAD, 1 CROSS = £0.27 GBP, 1 CROSS = ฿12.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
XLM chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.34 |
![]() | 0.00004522 |
![]() | 0.001582 |
![]() | 1.56 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.007531 |
![]() | 0.03099 |
![]() | 5.41 |
![]() | 1,213.98 |
![]() | 25.52 |
![]() | 0.001595 |
![]() | 17.11 |
![]() | 6.67 |
![]() | 0.1191 |
![]() | 0.00004539 |
![]() | 11.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CROSS (CROSS) sang Russian Ruble (RUB)
Nhập số lượng CROSS của bạn
Nhập số lượng CROSS của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROSS hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROSS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROSS sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROSS sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROSS sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROSS (CROSS)

CROSS Blockchain: Cách mạng hóa trò chơi Web3 vào năm 2025
Khám phá Blockchain CROSS, một Blockchain Layer 1 tương thích EVM được tối ưu hóa cho các trò chơi Web3.

Wormhole Tài sản tiền điện tử: Hướng dẫn Khả năng tương tác Cross-Chain 2025
Khám phá cách mà Tài sản tiền điện tử Wormhole sẽ thay đổi cuộc chơi trong khả năng tương tác chuỗi chéo vào năm 2025.

AXL Coin là gì? Cơ hội và thách thức cho ngôi sao Cross-Chain đang lên.
Một "pipeline" kết nối hàng chục blockchain đang tích hợp thế giới crypto phân mảnh thành một mạng lưới thống nhất, và AXL là nhiên liệu thúc đẩy hoạt động của nó.

Axelar Network vào năm 2025: Đổi mới giải pháp chuỗi cross cho không gian Web3.
Khám phá các giải pháp chuỗi cross mang tính chuyển đổi của Mạng Axelar vào năm 2025.

Synapse: Hướng dẫn năm 2025 đến các giải pháp DeFi Cross-Chain
Khám phá Synapse: Giải pháp vượt trội chuyển đổi DeFi.

KERNEL/USDT được niêm yết trên Gate: Mở khóa Cross-Chain Restaking với KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) là một nền tảng restaking modul, cross-chain hoạt động trên Ethereum và BNB Chain.
Tìm hiểu thêm về CROSS (CROSS)

Từ đồng nghĩa: The Universal Cross-Chain Credit Layer.

Mở khả năng chuỗi cross với deBridge Finance

OBT (Orbiter Finance) là gì: Tương lai của cầu nối Cross-chain

Phân Tích Dự Án Multichain: Cầu của Hệ Sinh Thái Chuỗi Cross

Cầu nối Cross-chain: Các bộ định tuyến kinh tế của Blockchain?
