HederaHBAR sang UAH:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

HBAR/UAH: 1 HBAR ≈ ₴10.8 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴10.8. Với nguồn cung lưu hành là 42,392,669,988.61 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng UAH là ₴18,944,410,399,250.79. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng UAH đã giảm ₴-0.0851, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng UAH là ₴23.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.4076.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang UAH

10.8-0.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang UAH là ₴10.8 UAH, với sự thay đổi -0.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.2619
-0.74%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2618
+0.59%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2619, with a 24-hour trading change of -0.74%, HBAR/USDT Spot is $0.2619 and -0.74%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2618 and +0.59%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi HBAR sang UAH

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HBAR
10.71UAH
2HBAR
21.42UAH
3HBAR
32.13UAH
4HBAR
42.84UAH
5HBAR
53.55UAH
6HBAR
64.26UAH
7HBAR
74.97UAH
8HBAR
85.68UAH
9HBAR
96.39UAH
10HBAR
107.1UAH
100HBAR
1,071UAH
500HBAR
5,355.04UAH
1,000HBAR
10,710.08UAH
5,000HBAR
53,550.42UAH
10,000HBAR
107,100.84UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HBAR

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1UAH
0.09336HBAR
2UAH
0.1867HBAR
3UAH
0.2801HBAR
4UAH
0.3734HBAR
5UAH
0.4668HBAR
6UAH
0.5602HBAR
7UAH
0.6535HBAR
8UAH
0.7469HBAR
9UAH
0.8403HBAR
10UAH
0.9336HBAR
10,000UAH
933.69HBAR
50,000UAH
4,668.49HBAR
100,000UAH
9,336.99HBAR
500,000UAH
46,684.97HBAR
1,000,000UAH
93,369.94HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang UAH và UAH sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBAR sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.26 USD, 1 HBAR = €0.23 EUR, 1 HBAR = ₹21.84 INR, 1 HBAR = Rp3,966.28 IDR, 1 HBAR = $0.35 CAD, 1 HBAR = £0.2 GBP, 1 HBAR = ฿8.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6925
logo BTCBTC
0.0001023
logo ETHETH
0.003143
logo XRPXRP
3.85
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01519
logo SOLSOL
0.06737
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,873.96
logo STETHSTETH
0.003159
logo DOGEDOGE
54.54
logo TRXTRX
36.97
logo ADAADA
15.59
logo WBTCWBTC
0.0001024
logo HYPEHYPE
0.2833
logo SUISUI
3.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Giá HBAR tăng vọt vượt qua $0.28, tăng 80% trong tháng này! Các nhà phân tích đặt mục tiêu tiếp theo ở mức $0.50

Giá HBAR tăng vọt vượt qua $0.28, tăng 80% trong tháng này! Các nhà phân tích đặt mục tiêu tiếp theo ở mức $0.50

Giá trị lâu dài của HBAR phụ thuộc vào quy mô của việc token hóa RWA, tiến trình phê duyệt ETF tại Hoa Kỳ, và sự phát triển của TVL trong hệ sinh thái DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-21
HBAR USDT Vượt Qua Kháng Cự Quan Trọng — Liệu Nó Có Đạt $1 Vào Năm 2025?

HBAR USDT Vượt Qua Kháng Cự Quan Trọng — Liệu Nó Có Đạt $1 Vào Năm 2025?

Nếu HBAR thành công vượt qua mức $0.24, $0.263 – $0.40 sẽ trở thành khu vực mục tiêu tiếp theo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Phân tích giá HBAR và dự đoán giá năm 2025

Phân tích giá HBAR và dự đoán giá năm 2025

Bài viết này sẽ đi sâu vào các yếu tố cốt lõi hiện đang ảnh hưởng đến giá HBAR, phân tích hiệu suất thị trường của nó và nhìn về tiềm năng phát triển trong tương lai.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-14
Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)

Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030

Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030

Các đột phá của Hedera về tốc độ, chi phí và tính bền vững môi trường đã mang lại cho nó một vị trí độc đáo trong thị trường blockchain doanh nghiệp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Làm thế nào để đánh giá tiềm năng đầu tư của tiền điện tử HBAR vào năm 2025?

Làm thế nào để đánh giá tiềm năng đầu tư của tiền điện tử HBAR vào năm 2025?

So với các tài sản tiền điện tử khác, những lợi thế độc đáo của HBAR đáng kinh ngạc.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.