Kleros Thị trường hôm nay
Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1735. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng CNY là ¥886,617,468.99. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng CNY đã tăng ¥0.002949, biểu thị mức tăng +1.730000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng CNY là ¥2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01381.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang CNY là ¥0.1735 CNY, với sự thay đổi +1.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Kleros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02461 | +1.82% |
The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.02461, with a 24-hour trading change of +1.82%, PNK/USDT Spot is $0.02461 and +1.82%, and PNK/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Kleros sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PNK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNK | 0.17CNY |
2PNK | 0.34CNY |
3PNK | 0.52CNY |
4PNK | 0.69CNY |
5PNK | 0.86CNY |
6PNK | 1.04CNY |
7PNK | 1.21CNY |
8PNK | 1.38CNY |
9PNK | 1.56CNY |
10PNK | 1.73CNY |
1000PNK | 173.57CNY |
5000PNK | 867.89CNY |
10000PNK | 1,735.79CNY |
50000PNK | 8,678.96CNY |
100000PNK | 17,357.92CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 5.76PNK |
2CNY | 11.52PNK |
3CNY | 17.28PNK |
4CNY | 23.04PNK |
5CNY | 28.8PNK |
6CNY | 34.56PNK |
7CNY | 40.32PNK |
8CNY | 46.08PNK |
9CNY | 51.84PNK |
10CNY | 57.61PNK |
100CNY | 576.1PNK |
500CNY | 2,880.52PNK |
1000CNY | 5,761.05PNK |
5000CNY | 28,805.28PNK |
10000CNY | 57,610.57PNK |
Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang CNY và CNY sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PNK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kleros phổ biến
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.06INR |
![]() | Rp373.33IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.81THB |
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | ₽2.27RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.84TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.54JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.02 USD, 1 PNK = €0.02 EUR, 1 PNK = ₹2.06 INR, 1 PNK = Rp373.33 IDR, 1 PNK = $0.03 CAD, 1 PNK = £0.02 GBP, 1 PNK = ฿0.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.93 |
![]() | 0.0005949 |
![]() | 0.01849 |
![]() | 21.97 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.0854 |
![]() | 0.3774 |
![]() | 70.91 |
![]() | 16,711.01 |
![]() | 294.46 |
![]() | 0.01854 |
![]() | 221.29 |
![]() | 85.39 |
![]() | 0.0005964 |
![]() | 16.36 |
![]() | 1.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng PNK của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Giá Bitcoin Hôm Nay: Biến Động, Xu Hướng Và Điều Gì Đang Tác Động Đến BTC
Cập nhật giá Bitcoin hôm nay, các yếu tố ảnh hưởng và ý nghĩa với chiến lược đầu tư của bạn.

Sàn Crypto Là Gì? Tìm Hiểu Về Gate – Nền Tảng Giao Dịch Tiền Mã Hóa Uy Tín
Tìm hiểu cách hoạt động của sàn crypto và lý do Gate là lựa chọn đáng tin cậy để giao dịch an toàn.

Meme Crypto Là Gì? Khi Văn Hóa Internet Giao Thoa Với Thế Giới Blockchain
Tìm hiểu cách meme coin kết hợp hài hước, cộng đồng và công nghệ blockchain tạo nên xu hướng mới.

FOMO Trong Crypto Là Gì? Khi Tâm Lý Sợ Bỏ Lỡ Chi Phối Quyết Định Đầu Tư
Tìm hiểu cách FOMO ảnh hưởng đến hành vi nhà đầu tư và định hình xu hướng thị trường crypto.

Pi Crypto Là Gì? Góc Nhìn Toàn Diện Về Dự Án Pi Network
Khám phá Pi Crypto và cách Pi Network hướng đến việc phổ biến khai thác crypto cho mọi người.

DCA Crypto Là Gì? Chiến Lược Tích Lũy Bền Vững Giữa Thị Trường Biến Động
Tìm hiểu cách DCA giúp giảm rủi ro và xây dựng vị thế đầu tư crypto lâu dài hiệu quả.