ReserveRightsRSR sang CNY:Chuyển đổi ReserveRights (RSR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

RSR/CNY: 1 RSR ≈ ¥0.06571 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ReserveRights Thị trường hôm nay

ReserveRights đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RSR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06571. Với nguồn cung lưu hành là 58,723,010,676 RSR, tổng vốn hóa thị trường của RSR tính bằng CNY là ¥27,218,037,402.27. Trong 24h qua, giá của RSR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003817, biểu thị mức giảm -5.450000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RSR tính bằng CNY là ¥0.8282, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008559.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RSR sang CNY

¥0.06571-5.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RSR sang CNY là ¥0.06571 CNY, với sự thay đổi -5.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RSR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RSR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ReserveRights

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ReserveRightsRSR/USDT
Giao ngay
$0.009367
-5.24%
logo ReserveRightsRSR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.009369
-5.48%

The real-time trading price of RSR/USDT Spot is $0.009367, with a 24-hour trading change of -5.24%, RSR/USDT Spot is $0.009367 and -5.24%, and RSR/USDT Perpetual is $0.009369 and -5.48%.

Bảng chuyển đổi ReserveRights sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi RSR sang CNY

logo ReserveRightsSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RSR
0.06CNY
2RSR
0.13CNY
3RSR
0.19CNY
4RSR
0.26CNY
5RSR
0.32CNY
6RSR
0.39CNY
7RSR
0.46CNY
8RSR
0.52CNY
9RSR
0.59CNY
10RSR
0.65CNY
10000RSR
657.14CNY
50000RSR
3,285.73CNY
100000RSR
6,571.46CNY
500000RSR
32,857.33CNY
1000000RSR
65,714.66CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RSR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ReserveRights
1CNY
15.21RSR
2CNY
30.43RSR
3CNY
45.65RSR
4CNY
60.86RSR
5CNY
76.08RSR
6CNY
91.3RSR
7CNY
106.52RSR
8CNY
121.73RSR
9CNY
136.95RSR
10CNY
152.17RSR
100CNY
1,521.73RSR
500CNY
7,608.65RSR
1000CNY
15,217.3RSR
5000CNY
76,086.51RSR
10000CNY
152,173.03RSR

Bảng chuyển đổi số tiền RSR sang CNY và CNY sang RSR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RSR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang RSR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ReserveRights phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RSR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RSR = $0.01 USD, 1 RSR = €0.01 EUR, 1 RSR = ₹0.78 INR, 1 RSR = Rp141.34 IDR, 1 RSR = $0.01 CAD, 1 RSR = £0.01 GBP, 1 RSR = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.09
logo BTCBTC
0.0006012
logo ETHETH
0.0192
logo XRPXRP
20.34
logo USDTUSDT
70.86
logo SOLSOL
0.3542
logo BNBBNB
0.093
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
266.09
logo SMARTSMART
16,066.04
logo STETHSTETH
0.01925
logo ADAADA
80.44
logo TRXTRX
228.28
logo WBTCWBTC
0.0006062
logo HYPEHYPE
1.62
logo XLMXLM
155.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ReserveRights (RSR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng RSR của bạn

Nhập số lượng RSR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReserveRights hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReserveRights.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ReserveRights sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ReserveRights sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ReserveRights sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ReserveRights (RSR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.