Versus-XVSX sang INR:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Indian Rupee (INR)

VSX/INR: 1 VSX ≈ ₹0.6774 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus-X chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.6774. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,862,251.84 VSX, tổng vốn hóa thị trường của Versus-X tính bằng INR là ₹2,256,131,693.12. Trong 24h qua, giá của Versus-X tính bằng INR đã tăng ₹0.1013, biểu thị mức tăng +17.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus-X tính bằng INR là ₹144.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1876.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang INR

0.6774+17.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang INR là ₹0.6774 INR, với sự thay đổi +17.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.008208
+18.08%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.008208, with a 24-hour trading change of +18.08%, VSX/USDT Spot is $0.008208 and +18.08%, and VSX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VSX sang INR

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VSX
0.67INR
2VSX
1.35INR
3VSX
2.03INR
4VSX
2.7INR
5VSX
3.38INR
6VSX
4.06INR
7VSX
4.74INR
8VSX
5.41INR
9VSX
6.09INR
10VSX
6.77INR
1,000VSX
677.47INR
5,000VSX
3,387.39INR
10,000VSX
6,774.78INR
50,000VSX
33,873.93INR
100,000VSX
67,747.87INR

Bảng chuyển đổi INR sang VSX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1INR
1.47VSX
2INR
2.95VSX
3INR
4.42VSX
4INR
5.9VSX
5INR
7.38VSX
6INR
8.85VSX
7INR
10.33VSX
8INR
11.8VSX
9INR
13.28VSX
10INR
14.76VSX
100INR
147.6VSX
500INR
738.03VSX
1,000INR
1,476.06VSX
5,000INR
7,380.3VSX
10,000INR
14,760.61VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang INR và INR sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VSX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0.01 USD, 1 VSX = €0.01 EUR, 1 VSX = ₹0.68 INR, 1 VSX = Rp123.02 IDR, 1 VSX = $0.01 CAD, 1 VSX = £0.01 GBP, 1 VSX = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.342
logo BTCBTC
0.00005059
logo ETHETH
0.001576
logo XRPXRP
1.92
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007485
logo SOLSOL
0.03332
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,452.8
logo STETHSTETH
0.001585
logo DOGEDOGE
27.11
logo TRXTRX
17.85
logo ADAADA
7.74
logo WBTCWBTC
0.00005068
logo HYPEHYPE
0.139
logo SUISUI
1.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.