auraAURASOL sang EUR:Chuyển đổi aura (AURASOL) sang Euro (EUR)

AURASOL/EUR: 1 AURASOL ≈ €0.1246 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

aura Thị trường hôm nay

aura đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AURASOL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1246. Với nguồn cung lưu hành là 963,286,063.06 AURASOL, tổng vốn hóa thị trường của AURASOL tính bằng EUR là €103,034,789.01. Trong 24h qua, giá của AURASOL tính bằng EUR đã giảm €-0.01153, biểu thị mức giảm -8.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AURASOL tính bằng EUR là €0.2569, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05303.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURASOL sang EUR

0.1246-8.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURASOL sang EUR là €0.1246 EUR, với sự thay đổi -8.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AURASOL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURASOL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch aura

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo auraAURASOL/USDT
Giao ngay
$0.1484
-6.50%

The real-time trading price of AURASOL/USDT Spot is $0.1484, with a 24-hour trading change of -6.50%, AURASOL/USDT Spot is $0.1484 and -6.50%, and AURASOL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi aura sang Euro

Bảng chuyển đổi AURASOL sang EUR

logo auraSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AURASOL
0.12EUR
2AURASOL
0.24EUR
3AURASOL
0.37EUR
4AURASOL
0.49EUR
5AURASOL
0.62EUR
6AURASOL
0.74EUR
7AURASOL
0.87EUR
8AURASOL
0.99EUR
9AURASOL
1.12EUR
10AURASOL
1.24EUR
1,000AURASOL
124.67EUR
5,000AURASOL
623.39EUR
10,000AURASOL
1,246.78EUR
50,000AURASOL
6,233.93EUR
100,000AURASOL
12,467.86EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AURASOL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo aura
1EUR
8.02AURASOL
2EUR
16.04AURASOL
3EUR
24.06AURASOL
4EUR
32.08AURASOL
5EUR
40.1AURASOL
6EUR
48.12AURASOL
7EUR
56.14AURASOL
8EUR
64.16AURASOL
9EUR
72.18AURASOL
10EUR
80.2AURASOL
100EUR
802.06AURASOL
500EUR
4,010.31AURASOL
1,000EUR
8,020.62AURASOL
5,000EUR
40,103.11AURASOL
10,000EUR
80,206.22AURASOL

Bảng chuyển đổi số tiền AURASOL sang EUR và EUR sang AURASOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AURASOL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AURASOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1aura phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURASOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURASOL = $0.15 USD, 1 AURASOL = €0.12 EUR, 1 AURASOL = ₹12.74 INR, 1 AURASOL = Rp2,363.76 IDR, 1 AURASOL = $0.2 CAD, 1 AURASOL = £0.11 GBP, 1 AURASOL = ฿4.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.08
logo BTCBTC
0.004957
logo ETHETH
0.1308
logo XRPXRP
187.04
logo USDTUSDT
582.35
logo BNBBNB
0.6969
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
583.16
logo SMARTSMART
77,895.04
logo STETHSTETH
0.1322
logo DOGEDOGE
2,498.36
logo ADAADA
603.76
logo TRXTRX
1,647.63
logo HYPEHYPE
12.29
logo WBTCWBTC
0.004962
logo LINKLINK
26.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi aura (AURASOL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AURASOL của bạn

Nhập số lượng AURASOL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aura hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aura.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi aura sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ aura sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ aura sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ aura sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi aura sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tìm hiểu thêm về aura (AURASOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.