CeloGoldCELO sang INR:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CELO/INR: 1 CELO ≈ ₹27.12 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹27.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 578,719,880 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CeloGold tính bằng INR là ₹1,311,488,796,566.08. Trong 24h qua, giá của CeloGold tính bằng INR đã tăng ₹1.46, biểu thị mức tăng +5.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CeloGold tính bằng INR là ₹820.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹19.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang INR

27.12+5.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang INR là ₹27.12 INR, với sự thay đổi +5.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/INR trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3244
+5.53%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3237
+5.51%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3244, with a 24-hour trading change of +5.53%, CELO/USDT Spot is $0.3244 and +5.53%, and CELO/USDT Perpetual is $0.3237 and +5.51%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CELO sang INR

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CELO
27.12INR
2CELO
54.25INR
3CELO
81.37INR
4CELO
108.5INR
5CELO
135.63INR
6CELO
162.75INR
7CELO
189.88INR
8CELO
217INR
9CELO
244.13INR
10CELO
271.26INR
100CELO
2,712.62INR
500CELO
13,563.1INR
1,000CELO
27,126.21INR
5,000CELO
135,631.08INR
10,000CELO
271,262.17INR

Bảng chuyển đổi INR sang CELO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1INR
0.03686CELO
2INR
0.07372CELO
3INR
0.1105CELO
4INR
0.1474CELO
5INR
0.1843CELO
6INR
0.2211CELO
7INR
0.258CELO
8INR
0.2949CELO
9INR
0.3317CELO
10INR
0.3686CELO
10,000INR
368.64CELO
50,000INR
1,843.23CELO
100,000INR
3,686.47CELO
500,000INR
18,432.35CELO
1,000,000INR
36,864.7CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang INR và INR sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.32 USD, 1 CELO = €0.29 EUR, 1 CELO = ₹27.13 INR, 1 CELO = Rp4,925.61 IDR, 1 CELO = $0.44 CAD, 1 CELO = £0.24 GBP, 1 CELO = ฿10.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3581
logo BTCBTC
0.00005147
logo ETHETH
0.001557
logo XRPXRP
1.94
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007704
logo SOLSOL
0.03475
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,186.95
logo STETHSTETH
0.001559
logo DOGEDOGE
27.95
logo TRXTRX
17.63
logo ADAADA
7.81
logo WBTCWBTC
0.00005144
logo SUISUI
1.58
logo HYPEHYPE
0.1532

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.