ChromiaCHR sang INR:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CHR/INR: 1 CHR ≈ ₹9.88 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹9.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 845,681,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng INR là ₹732,812,967,131.48. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng INR đã tăng ₹2.66, biểu thị mức tăng +34.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng INR là ₹130.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7662.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang INR

9.88+34.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang INR là ₹9.88 INR, với sự thay đổi +34.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.1167
+29.70%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.116
+29.49%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1167, with a 24-hour trading change of +29.70%, CHR/USDT Spot is $0.1167 and +29.70%, and CHR/USDT Perpetual is $0.116 and +29.49%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CHR sang INR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CHR
9.88INR
2CHR
19.76INR
3CHR
29.65INR
4CHR
39.53INR
5CHR
49.41INR
6CHR
59.3INR
7CHR
69.18INR
8CHR
79.06INR
9CHR
88.95INR
10CHR
98.83INR
100CHR
988.35INR
500CHR
4,941.77INR
1,000CHR
9,883.54INR
5,000CHR
49,417.73INR
10,000CHR
98,835.46INR

Bảng chuyển đổi INR sang CHR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1INR
0.1011CHR
2INR
0.2023CHR
3INR
0.3035CHR
4INR
0.4047CHR
5INR
0.5058CHR
6INR
0.607CHR
7INR
0.7082CHR
8INR
0.8094CHR
9INR
0.9106CHR
10INR
1.01CHR
1,000INR
101.17CHR
5,000INR
505.89CHR
10,000INR
1,011.78CHR
50,000INR
5,058.91CHR
100,000INR
10,117.82CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang INR và INR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.11 USD, 1 CHR = €0.1 EUR, 1 CHR = ₹9.88 INR, 1 CHR = Rp1,833.53 IDR, 1 CHR = $0.16 CAD, 1 CHR = £0.08 GBP, 1 CHR = ฿3.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3234
logo BTCBTC
0.00004843
logo ETHETH
0.001295
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006845
logo SOLSOL
0.03014
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
775.62
logo STETHSTETH
0.001299
logo DOGEDOGE
24.86
logo ADAADA
6.24
logo TRXTRX
16.47
logo HYPEHYPE
0.1217
logo WBTCWBTC
0.00004837
logo LINKLINK
0.2583

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.