Ethereum Classic Thị trường hôm nay
Ethereum Classic đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum Classic chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩28,882.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,030,240.99 ETC, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum Classic tính bằng KRW là ₩5,886,724,848,780,656.84. Trong 24h qua, giá của Ethereum Classic tính bằng KRW đã tăng ₩1,027.46, biểu thị mức tăng +3.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum Classic tính bằng KRW là ₩222,540.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩819.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang KRW là ₩28,882.71 KRW, với sự thay đổi +3.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETC/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Classic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $21.68 | +3.49% | |
![]() Giao ngay | $0.005546 | +1.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $21.66 | +3.50% |
The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $21.68, with a 24-hour trading change of +3.49%, ETC/USDT Spot is $21.68 and +3.49%, and ETC/USDT Perpetual is $21.66 and +3.50%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ETC sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETC | 28,790.81KRW |
2ETC | 57,581.62KRW |
3ETC | 86,372.43KRW |
4ETC | 115,163.25KRW |
5ETC | 143,954.06KRW |
6ETC | 172,744.87KRW |
7ETC | 201,535.69KRW |
8ETC | 230,326.5KRW |
9ETC | 259,117.31KRW |
10ETC | 287,908.13KRW |
100ETC | 2,879,081.32KRW |
500ETC | 14,395,406.64KRW |
1,000ETC | 28,790,813.29KRW |
5,000ETC | 143,954,066.48KRW |
10,000ETC | 287,908,132.96KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ETC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00003473ETC |
2KRW | 0.00006946ETC |
3KRW | 0.0001041ETC |
4KRW | 0.0001389ETC |
5KRW | 0.0001736ETC |
6KRW | 0.0002083ETC |
7KRW | 0.0002431ETC |
8KRW | 0.0002778ETC |
9KRW | 0.0003125ETC |
10KRW | 0.0003473ETC |
10,000,000KRW | 347.33ETC |
50,000,000KRW | 1,736.66ETC |
100,000,000KRW | 3,473.33ETC |
500,000,000KRW | 17,366.65ETC |
1,000,000,000KRW | 34,733.3ETC |
Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang KRW và KRW sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETC sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 KRW sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | $21.62USD |
![]() | €19.37EUR |
![]() | ₹1,805.94INR |
![]() | Rp327,924.18IDR |
![]() | $29.32CAD |
![]() | £16.23GBP |
![]() | ฿712.99THB |
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | ₽1,997.6RUB |
![]() | R$117.58BRL |
![]() | د.إ79.39AED |
![]() | ₺737.84TRY |
![]() | ¥152.47CNY |
![]() | ¥3,112.88JPY |
![]() | $168.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $21.62 USD, 1 ETC = €19.37 EUR, 1 ETC = ₹1,805.94 INR, 1 ETC = Rp327,924.18 IDR, 1 ETC = $29.32 CAD, 1 ETC = £16.23 GBP, 1 ETC = ฿712.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02231 |
![]() | 0.000003214 |
![]() | 0.00009598 |
![]() | 0.1128 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004758 |
![]() | 0.002125 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 54.97 |
![]() | 0.00009598 |
![]() | 1.68 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.4668 |
![]() | 0.000003227 |
![]() | 0.8027 |
![]() | 0.00913 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ETC của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

Ethereum Classic Price Prediction 2025: ETC Market Analysis and Investment Prospects
Explore Ethereum Classics potential in 2025 with our in-depth analysis.

Ethereum vs Ethereum Classic: What is the Difference Between ETH and ETC?
Both Ethereum (ETH) and Ethereum Classic (ETC) share a common origin, yet they represent two distinct paths in blockchain evolution

What is Ethereum Classic? All About ETC Coin
While Ethereum (ETH) is widely recognized as the foundation for smart contracts and DeFi, Ethereum Classic (ETC)