EthereumETH sang NPR:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rupee Nepal (NPR)

ETH/NPR: 1 ETH ≈ रू599,777.53 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू599,777.53. Với nguồn cung lưu hành là 120,707,529.9 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng NPR là रू10,109,986,295,940,381.58. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng NPR đã giảm रू-3,488.34, biểu thị mức giảm -0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng NPR là रू681,225.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू60.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NPR

रू599,777.53-0.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NPR là रू599,777.53 NPR, với sự thay đổi -0.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,289, with a 24-hour trading change of -0.46%, ETH/USDT Spot is $4,289 and -0.46%, and ETH/USDT Perpetual is $4,287.55 and -0.42%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Rupee Nepal

Bảng chuyển đổi ETH sang NPR

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1ETH
599,777.53NPR
2ETH
1,199,555.06NPR
3ETH
1,799,332.59NPR
4ETH
2,399,110.12NPR
5ETH
2,998,887.65NPR
6ETH
3,598,665.18NPR
7ETH
4,198,442.71NPR
8ETH
4,798,220.24NPR
9ETH
5,397,997.77NPR
10ETH
5,997,775.3NPR
100ETH
59,977,753.04NPR
500ETH
299,888,765.22NPR
1,000ETH
599,777,530.45NPR
5,000ETH
2,998,887,652.26NPR
10,000ETH
5,997,775,304.52NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang ETH

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1NPR
0.000001667ETH
2NPR
0.000003334ETH
3NPR
0.000005001ETH
4NPR
0.000006669ETH
5NPR
0.000008336ETH
6NPR
0.00001ETH
7NPR
0.00001167ETH
8NPR
0.00001333ETH
9NPR
0.000015ETH
10NPR
0.00001667ETH
100,000,000NPR
166.72ETH
500,000,000NPR
833.64ETH
1,000,000,000NPR
1,667.28ETH
5,000,000,000NPR
8,336.42ETH
10,000,000,000NPR
16,672.84ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NPR và NPR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 NPR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,295.01 USD, 1 ETH = €3,684.69 EUR, 1 ETH = ₹376,562.85 INR, 1 ETH = Rp69,857,391.89 IDR, 1 ETH = $5,915.09 CAD, 1 ETH = £3,183.46 GBP, 1 ETH = ฿139,281.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.1904
logo BTCBTC
0.00003165
logo ETHETH
0.0008336
logo XRPXRP
1.25
logo USDTUSDT
3.58
logo BNBBNB
0.00421
logo SOLSOL
0.01953
logo USDCUSDC
3.57
logo SMARTSMART
660.04
logo STETHSTETH
0.0008377
logo TRXTRX
10.03
logo DOGEDOGE
16.44
logo ADAADA
4.16
logo LINKLINK
0.1439
logo WBTCWBTC
0.0000317
logo HYPEHYPE
0.08642

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Rupee Nepal (NPR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Rupee Nepal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Rupee Nepal (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Rupee Nepal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.