HuobiTokenHT sang EUR:Chuyển đổi HuobiToken (HT) sang Euro (EUR)

HT/EUR: 1 HT ≈ €0.2564 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

HuobiToken Thị trường hôm nay

HuobiToken đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HuobiToken chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2564. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,406,077 HT, tổng vốn hóa thị trường của HuobiToken tính bằng EUR là €36,617,911.98. Trong 24h qua, giá của HuobiToken tính bằng EUR đã tăng €0.00384, biểu thị mức tăng +1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HuobiToken tính bằng EUR là €35.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1307.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HT sang EUR

0.2564+1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HT sang EUR là €0.2564 EUR, với sự thay đổi +1.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch HuobiToken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HuobiTokenHT/USDT
Giao ngay
$0.2861
+1.41%

The real-time trading price of HT/USDT Spot is $0.2861, with a 24-hour trading change of +1.41%, HT/USDT Spot is $0.2861 and +1.41%, and HT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HuobiToken sang Euro

Bảng chuyển đổi HT sang EUR

logo HuobiTokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HT
0.25EUR
2HT
0.51EUR
3HT
0.76EUR
4HT
1.02EUR
5HT
1.28EUR
6HT
1.53EUR
7HT
1.79EUR
8HT
2.05EUR
9HT
2.3EUR
10HT
2.56EUR
1,000HT
256.4EUR
5,000HT
1,282.03EUR
10,000HT
2,564.06EUR
50,000HT
12,820.32EUR
100,000HT
25,640.65EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo HuobiToken
1EUR
3.9HT
2EUR
7.8HT
3EUR
11.7HT
4EUR
15.6HT
5EUR
19.5HT
6EUR
23.4HT
7EUR
27.3HT
8EUR
31.2HT
9EUR
35.1HT
10EUR
39HT
100EUR
390HT
500EUR
1,950.02HT
1,000EUR
3,900.05HT
5,000EUR
19,500.27HT
10,000EUR
39,000.55HT

Bảng chuyển đổi số tiền HT sang EUR và EUR sang HT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HuobiToken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HT = $0.29 USD, 1 HT = €0.26 EUR, 1 HT = ₹23.91 INR, 1 HT = Rp4,341.58 IDR, 1 HT = $0.39 CAD, 1 HT = £0.21 GBP, 1 HT = ฿9.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.09
logo BTCBTC
0.004781
logo ETHETH
0.1428
logo XRPXRP
165.8
logo USDTUSDT
557.99
logo BNBBNB
0.7111
logo SOLSOL
3.2
logo SMARTSMART
76,603.93
logo USDCUSDC
558.2
logo STETHSTETH
0.1432
logo DOGEDOGE
2,520.54
logo TRXTRX
1,655.04
logo ADAADA
700.86
logo WBTCWBTC
0.004785
logo XLMXLM
1,208
logo HYPEHYPE
13.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HuobiToken (HT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HT của bạn

Nhập số lượng HT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HuobiToken hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HuobiToken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HuobiToken sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HuobiToken sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HuobiToken sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi HuobiToken sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.