Idexo Thị trường hôm nay
Idexo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Idexo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03485. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,405,846 IDO, tổng vốn hóa thị trường của Idexo tính bằng EUR là €2,454,565.21. Trong 24h qua, giá của Idexo tính bằng EUR đã tăng €0.0333, biểu thị mức tăng +2239.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Idexo tính bằng EUR là €0.5504, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00005031.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDO sang EUR là €0.03485 EUR, với sự thay đổi +2239.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Idexo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IDO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IDO/-- Spot is $ and --, and IDO/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Idexo sang Euro
Bảng chuyển đổi IDO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDO | 0.03EUR |
2IDO | 0.06EUR |
3IDO | 0.1EUR |
4IDO | 0.13EUR |
5IDO | 0.17EUR |
6IDO | 0.2EUR |
7IDO | 0.24EUR |
8IDO | 0.27EUR |
9IDO | 0.31EUR |
10IDO | 0.34EUR |
10,000IDO | 348.54EUR |
50,000IDO | 1,742.7EUR |
100,000IDO | 3,485.4EUR |
500,000IDO | 17,427.04EUR |
1,000,000IDO | 34,854.08EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang IDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 28.69IDO |
2EUR | 57.38IDO |
3EUR | 86.07IDO |
4EUR | 114.76IDO |
5EUR | 143.45IDO |
6EUR | 172.14IDO |
7EUR | 200.83IDO |
8EUR | 229.52IDO |
9EUR | 258.21IDO |
10EUR | 286.91IDO |
100EUR | 2,869.1IDO |
500EUR | 14,345.52IDO |
1,000EUR | 28,691.04IDO |
5,000EUR | 143,455.21IDO |
10,000EUR | 286,910.42IDO |
Bảng chuyển đổi số tiền IDO sang EUR và EUR sang IDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang IDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Idexo phổ biến
Idexo | 1 IDO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.57INR |
![]() | Rp664.64IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.32THB |
Idexo | 1 IDO |
---|---|
![]() | ₽3.28RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.67TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥6JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDO = $0.04 USD, 1 IDO = €0.03 EUR, 1 IDO = ₹3.57 INR, 1 IDO = Rp664.64 IDR, 1 IDO = $0.06 CAD, 1 IDO = £0.03 GBP, 1 IDO = ฿1.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.17 |
![]() | 0.005204 |
![]() | 0.1277 |
![]() | 197.59 |
![]() | 585.11 |
![]() | 0.6755 |
![]() | 2.97 |
![]() | 585.06 |
![]() | 85,550.16 |
![]() | 0.1279 |
![]() | 1,666.29 |
![]() | 2,681.58 |
![]() | 671.95 |
![]() | 24.09 |
![]() | 12.9 |
![]() | 0.005199 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Idexo (IDO) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng IDO của bạn
Nhập số lượng IDO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Idexo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Idexo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Idexo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Idexo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Idexo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Idexo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Idexo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Idexo (IDO)

What Is an IDO: Unveiling the Initial DEX Offering in the Crypto Space
IDO, as an innovative financing and community-building mechanism in the field of encryption, provides new opportunities for projects and investors.

What is IDO? Why IDO and IDO Platforms on the Market
In the rapidly evolving world of cryptocurrency and blockchain, new fundraising methods continue to emerge to meet the needs of both developers and investors.

What is Launchpad? Top Prominent Launchpad Coin Models
Launchpads have become a crucial part of the crypto ecosystem, offering early investment opportunities in Initial DEX Offerings (IDO), Initial Exchange Offerings (IEO), and Initial Coin Offerings (ICO).
Tìm hiểu thêm về Idexo (IDO)

Đi theo xu hướng và đón gió: Giải thích nền tảng IDO của hệ sinh thái Bitcoin Bounce Finance

IDO là gì? Hướng dẫn đầy đủ về Phát hành DEX lần đầu (Initial DEX Offering) và triển vọng phát triển

TurtSat: "Thử nghiệm BRC-20" đã tạo ra mức tăng gấp 10 lần về $ MUBI, Nền tảng IDO có thể tập trung vào hệ sinh thái thông thường có thể đi được bao xa?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
