Iron BankIB sang VND:Chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Việt Nam đồng (VND)

IB/VND: 1 IB ≈ ₫13,416 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Iron Bank Thị trường hôm nay

Iron Bank đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IB chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫13,416. Với nguồn cung lưu hành là 189,844.46 IB, tổng vốn hóa thị trường của IB tính bằng VND là ₫66,746,407,523,665.14. Trong 24h qua, giá của IB tính bằng VND đã giảm ₫-198.77, biểu thị mức giảm -1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IB tính bằng VND là ₫6,649,340.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,766.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IB sang VND

13,416-1.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IB sang VND là ₫13,416 VND, với sự thay đổi -1.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IB/VND trong ngày qua.

Giao dịch Iron Bank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IB/-- Spot is $ and --, and IB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Iron Bank sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi IB sang VND

logo Iron BankSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1IB
13,416VND
2IB
26,832.01VND
3IB
40,248.01VND
4IB
53,664.02VND
5IB
67,080.02VND
6IB
80,496.03VND
7IB
93,912.04VND
8IB
107,328.04VND
9IB
120,744.05VND
10IB
134,160.05VND
100IB
1,341,600.59VND
500IB
6,708,002.99VND
1,000IB
13,416,005.98VND
5,000IB
67,080,029.92VND
10,000IB
134,160,059.84VND

Bảng chuyển đổi VND sang IB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Iron Bank
1VND
0.00007453IB
2VND
0.000149IB
3VND
0.0002236IB
4VND
0.0002981IB
5VND
0.0003726IB
6VND
0.0004472IB
7VND
0.0005217IB
8VND
0.0005963IB
9VND
0.0006708IB
10VND
0.0007453IB
10,000,000VND
745.37IB
50,000,000VND
3,726.89IB
100,000,000VND
7,453.78IB
500,000,000VND
37,268.91IB
1,000,000,000VND
74,537.83IB

Bảng chuyển đổi số tiền IB sang VND và VND sang IB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang IB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iron Bank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IB = $0.51 USD, 1 IB = €0.43 EUR, 1 IB = ₹44.38 INR, 1 IB = Rp8,240.21 IDR, 1 IB = $0.7 CAD, 1 IB = £0.38 GBP, 1 IB = ฿16.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001132
logo BTCBTC
0.0000001728
logo ETHETH
0.00000422
logo XRPXRP
0.006516
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00002245
logo SOLSOL
0.0001004
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.86
logo STETHSTETH
0.000004239
logo TRXTRX
0.05456
logo DOGEDOGE
0.08959
logo ADAADA
0.02245
logo LINKLINK
0.0007922
logo HYPEHYPE
0.0004135
logo WBTCWBTC
0.0000001728

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iron Bank (IB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng IB của bạn

Nhập số lượng IB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iron Bank hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iron Bank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iron Bank sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iron Bank sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iron Bank sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iron Bank sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide