JasmyCoinJASMY sang EUR:Chuyển đổi JasmyCoin (JASMY) sang Euro (EUR)

JASMY/EUR: 1 JASMY ≈ €0.01324 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

JasmyCoin Thị trường hôm nay

JasmyCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JASMY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01324. Với nguồn cung lưu hành là 48,419,999,999.3 JASMY, tổng vốn hóa thị trường của JASMY tính bằng EUR là €550,124,548.21. Trong 24h qua, giá của JASMY tính bằng EUR đã giảm €-0.0002091, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JASMY tính bằng EUR là €4.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002359.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JASMY sang EUR

0.01324-1.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JASMY sang EUR là €0.01324 EUR, với sự thay đổi -1.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JASMY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JASMY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch JasmyCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JasmyCoinJASMY/USDT
Giao ngay
$0.01544
-0.94%
logo JasmyCoinJASMY/ETH
Giao ngay
$0.000003648
+0.13%
logo JasmyCoinJASMY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01542
-1.15%

The real-time trading price of JASMY/USDT Spot is $0.01544, with a 24-hour trading change of -0.94%, JASMY/USDT Spot is $0.01544 and -0.94%, and JASMY/USDT Perpetual is $0.01542 and -1.15%.

Bảng chuyển đổi JasmyCoin sang Euro

Bảng chuyển đổi JASMY sang EUR

logo JasmyCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JASMY
0.01EUR
2JASMY
0.02EUR
3JASMY
0.03EUR
4JASMY
0.05EUR
5JASMY
0.06EUR
6JASMY
0.07EUR
7JASMY
0.09EUR
8JASMY
0.1EUR
9JASMY
0.11EUR
10JASMY
0.13EUR
10,000JASMY
131.91EUR
50,000JASMY
659.55EUR
100,000JASMY
1,319.1EUR
500,000JASMY
6,595.53EUR
1,000,000JASMY
13,191.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JASMY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo JasmyCoin
1EUR
75.8JASMY
2EUR
151.61JASMY
3EUR
227.42JASMY
4EUR
303.23JASMY
5EUR
379.04JASMY
6EUR
454.85JASMY
7EUR
530.66JASMY
8EUR
606.47JASMY
9EUR
682.27JASMY
10EUR
758.08JASMY
100EUR
7,580.88JASMY
500EUR
37,904.42JASMY
1,000EUR
75,808.85JASMY
5,000EUR
379,044.29JASMY
10,000EUR
758,088.59JASMY

Bảng chuyển đổi số tiền JASMY sang EUR và EUR sang JASMY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JASMY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang JASMY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JasmyCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JASMY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JASMY = $0.02 USD, 1 JASMY = €0.01 EUR, 1 JASMY = ₹1.35 INR, 1 JASMY = Rp251.08 IDR, 1 JASMY = $0.02 CAD, 1 JASMY = £0.01 GBP, 1 JASMY = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.15
logo BTCBTC
0.005119
logo ETHETH
0.138
logo XRPXRP
201.52
logo USDTUSDT
582.89
logo BNBBNB
0.7009
logo SOLSOL
3.2
logo USDCUSDC
582.81
logo SMARTSMART
101,765.03
logo STETHSTETH
0.138
logo TRXTRX
1,664.29
logo DOGEDOGE
2,726.76
logo ADAADA
683.73
logo LINKLINK
23.38
logo WBTCWBTC
0.00512
logo HYPEHYPE
13.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JasmyCoin (JASMY) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng JASMY của bạn

Nhập số lượng JASMY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JasmyCoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JasmyCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JasmyCoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JasmyCoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi JasmyCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến JasmyCoin (JASMY)

Tìm hiểu thêm về JasmyCoin (JASMY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.