Mina Thị trường hôm nay
Mina đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩256.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,245,899,649.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng KRW là ₩425,874,659,878,668.67. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng KRW đã tăng ₩3.59, biểu thị mức tăng +1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng KRW là ₩12,106.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩196.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang KRW là ₩256.64 KRW, với sự thay đổi +1.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1926 | +1.10% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1919 | +1.05% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.1926, with a 24-hour trading change of +1.10%, MINA/USDT Spot is $0.1926 and +1.10%, and MINA/USDT Perpetual is $0.1919 and +1.05%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi MINA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 256.11KRW |
2MINA | 512.23KRW |
3MINA | 768.34KRW |
4MINA | 1,024.46KRW |
5MINA | 1,280.58KRW |
6MINA | 1,536.69KRW |
7MINA | 1,792.81KRW |
8MINA | 2,048.93KRW |
9MINA | 2,305.04KRW |
10MINA | 2,561.16KRW |
100MINA | 25,611.66KRW |
500MINA | 128,058.31KRW |
1,000MINA | 256,116.63KRW |
5,000MINA | 1,280,583.19KRW |
10,000MINA | 2,561,166.39KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.003904MINA |
2KRW | 0.007808MINA |
3KRW | 0.01171MINA |
4KRW | 0.01561MINA |
5KRW | 0.01952MINA |
6KRW | 0.02342MINA |
7KRW | 0.02733MINA |
8KRW | 0.03123MINA |
9KRW | 0.03514MINA |
10KRW | 0.03904MINA |
100,000KRW | 390.44MINA |
500,000KRW | 1,952.23MINA |
1,000,000KRW | 3,904.47MINA |
5,000,000KRW | 19,522.35MINA |
10,000,000KRW | 39,044.71MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang KRW và KRW sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MINA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹16.07INR |
![]() | Rp2,917.14IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.34THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽17.77RUB |
![]() | R$1.05BRL |
![]() | د.إ0.71AED |
![]() | ₺6.56TRY |
![]() | ¥1.36CNY |
![]() | ¥27.69JPY |
![]() | $1.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.19 USD, 1 MINA = €0.17 EUR, 1 MINA = ₹16.07 INR, 1 MINA = Rp2,917.14 IDR, 1 MINA = $0.26 CAD, 1 MINA = £0.14 GBP, 1 MINA = ฿6.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02231 |
![]() | 0.000003214 |
![]() | 0.00009598 |
![]() | 0.1128 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004758 |
![]() | 0.002125 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 54.97 |
![]() | 0.00009598 |
![]() | 1.68 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.4668 |
![]() | 0.000003227 |
![]() | 0.8027 |
![]() | 0.00913 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mina (MINA) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

What Is Mina Protocol (MINA)? All About MINA Token Cryptocurrency
Mina Protocol—commonly referred to simply as Mina—aims to be the world’s lightest blockchain.

MINA Token Price Prediction 2025: How High Can It Go?
Understanding Mina token price prediction for 2025 requires a deep dive into current market data, historical trends, technical indicators,

Mina in 2025: Lightweight Blockchain for Web3 Privacy & Utility
Discover why Mina Protocol is redefining Web3 with privacy, scalability, and minimal blockchain size.