NamxNAMX sang GBP:Chuyển đổi Namx (NAMX) sang Bảng Anh (GBP)

NAMX/GBP: 1 NAMX ≈ £0.4756 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Namx Thị trường hôm nay

Namx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namx chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.4756. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NAMX, tổng vốn hóa thị trường của Namx tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Namx tính bằng GBP đã tăng £0.01069, biểu thị mức tăng +2.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namx tính bằng GBP là £4.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1707.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMX sang GBP

£0.4756+2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMX sang GBP là £0.4756 GBP, với sự thay đổi +2.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Namx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAMX/-- Spot is $ and --, and NAMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namx sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NAMX sang GBP

logo NamxSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NAMX
0.47GBP
2NAMX
0.95GBP
3NAMX
1.42GBP
4NAMX
1.9GBP
5NAMX
2.37GBP
6NAMX
2.85GBP
7NAMX
3.32GBP
8NAMX
3.8GBP
9NAMX
4.28GBP
10NAMX
4.75GBP
1,000NAMX
475.64GBP
5,000NAMX
2,378.2GBP
10,000NAMX
4,756.4GBP
50,000NAMX
23,782.04GBP
100,000NAMX
47,564.09GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NAMX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Namx
1GBP
2.1NAMX
2GBP
4.2NAMX
3GBP
6.3NAMX
4GBP
8.4NAMX
5GBP
10.51NAMX
6GBP
12.61NAMX
7GBP
14.71NAMX
8GBP
16.81NAMX
9GBP
18.92NAMX
10GBP
21.02NAMX
100GBP
210.24NAMX
500GBP
1,051.21NAMX
1,000GBP
2,102.42NAMX
5,000GBP
10,512.13NAMX
10,000GBP
21,024.26NAMX

Bảng chuyển đổi số tiền NAMX sang GBP và GBP sang NAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAMX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMX = $0.64 USD, 1 NAMX = €0.55 EUR, 1 NAMX = ₹56.21 INR, 1 NAMX = Rp10,451.99 IDR, 1 NAMX = $0.89 CAD, 1 NAMX = £0.48 GBP, 1 NAMX = ฿20.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.71
logo BTCBTC
0.006062
logo ETHETH
0.1469
logo XRPXRP
224.79
logo USDTUSDT
673.88
logo BNBBNB
0.7859
logo SOLSOL
3.3
logo USDCUSDC
674.14
logo SMARTSMART
98,252.77
logo STETHSTETH
0.1469
logo DOGEDOGE
3,081.03
logo TRXTRX
1,929.63
logo ADAADA
781.56
logo LINKLINK
27.94
logo WBTCWBTC
0.006049
logo HYPEHYPE
13.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namx (NAMX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NAMX của bạn

Nhập số lượng NAMX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namx hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namx sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namx sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namx sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namx sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namx sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide