Near Thị trường hôm nay
Near đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹236.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,241,850,536 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng INR là ₹24,537,092,122,612.44. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng INR đã tăng ₹9.59, biểu thị mức tăng +4.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng INR là ₹1,707.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang INR là ₹236.5 INR, với sự thay đổi +4.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/INR trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.84 | +4.83% | |
![]() Giao ngay | $0.0006618 | -1.40% | |
![]() Giao ngay | $2.83 | +4.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.84 | +4.83% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.84, with a 24-hour trading change of +4.83%, NEAR/USDT Spot is $2.84 and +4.83%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.84 and +4.83%.
Bảng chuyển đổi Near sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi NEAR sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 236.5INR |
2NEAR | 473.01INR |
3NEAR | 709.52INR |
4NEAR | 946.03INR |
5NEAR | 1,182.54INR |
6NEAR | 1,419.05INR |
7NEAR | 1,655.55INR |
8NEAR | 1,892.06INR |
9NEAR | 2,128.57INR |
10NEAR | 2,365.08INR |
100NEAR | 23,650.85INR |
500NEAR | 118,254.26INR |
1,000NEAR | 236,508.53INR |
5,000NEAR | 1,182,542.67INR |
10,000NEAR | 2,365,085.34INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.004228NEAR |
2INR | 0.008456NEAR |
3INR | 0.01268NEAR |
4INR | 0.01691NEAR |
5INR | 0.02114NEAR |
6INR | 0.02536NEAR |
7INR | 0.02959NEAR |
8INR | 0.03382NEAR |
9INR | 0.03805NEAR |
10INR | 0.04228NEAR |
100,000INR | 422.81NEAR |
500,000INR | 2,114.08NEAR |
1,000,000INR | 4,228.17NEAR |
5,000,000INR | 21,140.88NEAR |
10,000,000INR | 42,281.77NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang INR và INR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.83USD |
![]() | €2.54EUR |
![]() | ₹236.51INR |
![]() | Rp42,945.52IDR |
![]() | $3.84CAD |
![]() | £2.13GBP |
![]() | ฿93.37THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽261.61RUB |
![]() | R$15.4BRL |
![]() | د.إ10.4AED |
![]() | ₺96.63TRY |
![]() | ¥19.97CNY |
![]() | ¥407.67JPY |
![]() | $22.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.83 USD, 1 NEAR = €2.54 EUR, 1 NEAR = ₹236.51 INR, 1 NEAR = Rp42,945.52 IDR, 1 NEAR = $3.84 CAD, 1 NEAR = £2.13 GBP, 1 NEAR = ฿93.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3547 |
![]() | 0.00005124 |
![]() | 0.001397 |
![]() | 1.84 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007436 |
![]() | 0.03275 |
![]() | 5.98 |
![]() | 864.75 |
![]() | 0.001404 |
![]() | 24.61 |
![]() | 17.84 |
![]() | 7.37 |
![]() | 0.00005124 |
![]() | 0.134 |
![]() | 0.2813 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Lizard vs. Frog: Battle of the Meme Coin Kingdoms
As of now, Lizard crypto (LIZARD) is trading at $0, with a 24-hour trading volume near zero.

Boss Crypto: Hype‑Driven or Here to Dominate?
The Boss Token (BOSS) currently trades at about $0.00000000241 USD, with a 24‑hour trading volume near $4K USD

USDT to USD: Understanding the Tether-In-Dollar Relationship
Learn how USDT compares to USD, why the value stays near $1, and what it means for crypto traders.