NulsNULS sang CNY:Chuyển đổi Nuls (NULS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NULS/CNY: 1 NULS ≈ ¥0.1305 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nuls Thị trường hôm nay

Nuls đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NULS chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1305. Với nguồn cung lưu hành là 113,505,620.7 NULS, tổng vốn hóa thị trường của NULS tính bằng CNY là ¥106,552,424.12. Trong 24h qua, giá của NULS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.108, biểu thị mức giảm -44.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NULS tính bằng CNY là ¥61.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.09366.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NULS sang CNY

¥0.1305-44.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NULS sang CNY là ¥0.1305 CNY, với sự thay đổi -44.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NULS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NULS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nuls

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NULS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NULS/-- Spot is $ and --, and NULS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuls sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NULS sang CNY

logo NulsSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NULS
0.13CNY
2NULS
0.26CNY
3NULS
0.39CNY
4NULS
0.52CNY
5NULS
0.65CNY
6NULS
0.78CNY
7NULS
0.91CNY
8NULS
1.04CNY
9NULS
1.17CNY
10NULS
1.3CNY
1,000NULS
130.59CNY
5,000NULS
652.99CNY
10,000NULS
1,305.98CNY
50,000NULS
6,529.92CNY
100,000NULS
13,059.84CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NULS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuls
1CNY
7.65NULS
2CNY
15.31NULS
3CNY
22.97NULS
4CNY
30.62NULS
5CNY
38.28NULS
6CNY
45.94NULS
7CNY
53.59NULS
8CNY
61.25NULS
9CNY
68.91NULS
10CNY
76.57NULS
100CNY
765.7NULS
500CNY
3,828.53NULS
1,000CNY
7,657.06NULS
5,000CNY
38,285.3NULS
10,000CNY
76,570.6NULS

Bảng chuyển đổi số tiền NULS sang CNY và CNY sang NULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NULS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuls phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NULS = $0.02 USD, 1 NULS = €0.02 EUR, 1 NULS = ₹1.59 INR, 1 NULS = Rp295.51 IDR, 1 NULS = $0.03 CAD, 1 NULS = £0.01 GBP, 1 NULS = ฿0.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.07
logo BTCBTC
0.0006118
logo ETHETH
0.01666
logo XRPXRP
23.78
logo USDTUSDT
69.55
logo BNBBNB
0.08376
logo SOLSOL
0.3907
logo USDCUSDC
69.57
logo SMARTSMART
10,692.22
logo STETHSTETH
0.01669
logo TRXTRX
199.92
logo DOGEDOGE
326.8
logo ADAADA
80.36
logo LINKLINK
2.88
logo WBTCWBTC
0.000612
logo HYPEHYPE
1.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuls (NULS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NULS của bạn

Nhập số lượng NULS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuls hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuls.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuls sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuls sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuls sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.