PhalaPHA sang INR:Chuyển đổi Phala (PHA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PHA/INR: 1 PHA ≈ ₹8.75 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹8.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 805,860,938.77 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng INR là ₹589,096,672,923.28. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng INR đã tăng ₹0.4198, biểu thị mức tăng +5.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng INR là ₹116.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang INR

8.75+5.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang INR là ₹8.75 INR, với sự thay đổi +5.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.1044
+4.63%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1049
+5.16%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1044, with a 24-hour trading change of +4.63%, PHA/USDT Spot is $0.1044 and +4.63%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1049 and +5.16%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PHA sang INR

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHA
8.75INR
2PHA
17.5INR
3PHA
26.25INR
4PHA
35INR
5PHA
43.75INR
6PHA
52.5INR
7PHA
61.25INR
8PHA
70INR
9PHA
78.75INR
10PHA
87.5INR
100PHA
875.02INR
500PHA
4,375.11INR
1,000PHA
8,750.23INR
5,000PHA
43,751.15INR
10,000PHA
87,502.3INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1INR
0.1142PHA
2INR
0.2285PHA
3INR
0.3428PHA
4INR
0.4571PHA
5INR
0.5714PHA
6INR
0.6856PHA
7INR
0.7999PHA
8INR
0.9142PHA
9INR
1.02PHA
10INR
1.14PHA
1,000INR
114.28PHA
5,000INR
571.41PHA
10,000INR
1,142.82PHA
50,000INR
5,714.13PHA
100,000INR
11,428.26PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang INR và INR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.1 USD, 1 PHA = €0.09 EUR, 1 PHA = ₹8.75 INR, 1 PHA = Rp1,588.88 IDR, 1 PHA = $0.14 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3543
logo BTCBTC
0.00005128
logo ETHETH
0.001525
logo XRPXRP
1.78
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007619
logo SOLSOL
0.03436
logo SMARTSMART
821.49
logo USDCUSDC
5.98
logo STETHSTETH
0.001518
logo DOGEDOGE
27.03
logo TRXTRX
17.73
logo ADAADA
7.55
logo WBTCWBTC
0.00005131
logo XLMXLM
12.98
logo HYPEHYPE
0.1468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.