Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stellar chuyển đổi sang Forint Hungary (HUF) là Ft164.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,263,170,299.18 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng HUF là Ft1,815,846,976,301,359.43. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng HUF đã tăng Ft17.62, biểu thị mức tăng +12.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng HUF là Ft308.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.1677.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang HUF là Ft164.81 HUF, với sự thay đổi +12.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XLM/HUF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4635 | +11.23% | |
![]() Giao ngay | $0.000003982 | +11.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4631 | +11.18% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.4635, with a 24-hour trading change of +11.23%, XLM/USDT Spot is $0.4635 and +11.23%, and XLM/USDT Perpetual is $0.4631 and +11.18%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Forint Hungary
Bảng chuyển đổi XLM sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 164.81HUF |
2XLM | 329.63HUF |
3XLM | 494.44HUF |
4XLM | 659.26HUF |
5XLM | 824.07HUF |
6XLM | 988.89HUF |
7XLM | 1,153.7HUF |
8XLM | 1,318.52HUF |
9XLM | 1,483.33HUF |
10XLM | 1,648.15HUF |
100XLM | 16,481.52HUF |
500XLM | 82,407.64HUF |
1,000XLM | 164,815.29HUF |
5,000XLM | 824,076.47HUF |
10,000XLM | 1,648,152.95HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.006067XLM |
2HUF | 0.01213XLM |
3HUF | 0.0182XLM |
4HUF | 0.02426XLM |
5HUF | 0.03033XLM |
6HUF | 0.0364XLM |
7HUF | 0.04247XLM |
8HUF | 0.04853XLM |
9HUF | 0.0546XLM |
10HUF | 0.06067XLM |
100,000HUF | 606.73XLM |
500,000HUF | 3,033.69XLM |
1,000,000HUF | 6,067.39XLM |
5,000,000HUF | 30,336.99XLM |
10,000,000HUF | 60,673.98XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang HUF và HUF sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XLM sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HUF sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.47USD |
![]() | €0.42EUR |
![]() | ₹39.07INR |
![]() | Rp7,094.58IDR |
![]() | $0.63CAD |
![]() | £0.35GBP |
![]() | ฿15.43THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽43.22RUB |
![]() | R$2.54BRL |
![]() | د.إ1.72AED |
![]() | ₺15.96TRY |
![]() | ¥3.3CNY |
![]() | ¥67.35JPY |
![]() | $3.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.47 USD, 1 XLM = €0.42 EUR, 1 XLM = ₹39.07 INR, 1 XLM = Rp7,094.58 IDR, 1 XLM = $0.63 CAD, 1 XLM = £0.35 GBP, 1 XLM = ฿15.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
XLM chuyển đổi sang HUF
HYPE chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08431 |
![]() | 0.00001214 |
![]() | 0.0003627 |
![]() | 0.4263 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.001798 |
![]() | 0.008033 |
![]() | 1.41 |
![]() | 207.77 |
![]() | 0.0003627 |
![]() | 6.36 |
![]() | 4.19 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.00001219 |
![]() | 3.03 |
![]() | 0.0345 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Forint Hungary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Stellar (XLM) sang Forint Hungary (HUF)
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Forint Hungary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HUF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Forint Hungary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Forint Hungary (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Forint Hungary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Forint Hungary?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Forint Hungary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Forint Hungary (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Triangle Breakout Imminent: XLM Bullish Triangle Signals Possible Surge to $1.51
Veteran crypto trader Peter Brandt commented that XLM is "the chart with the most bullish potential right now," and breaking through $1 will open up years of upward space.

XLM Price Prediction: Can Stellar Lumens Break the $1 Mark?
The recent performance of XLM indicates that it has the potential for a significant rise.

XLM News and Price Prediction: Technical Indicators and Ecosystem Growth Bring Dual Tailwinds
In the field of fintech, Stellar is quietly building its value territory with an annual growth rate of 25% in the cross-border payment sector.