Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNI chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $14.81. Với nguồn cung lưu hành là 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNI tính bằng CAD là $12,063,107,507.54. Trong 24h qua, giá của UNI tính bằng CAD đã giảm $-0.01929, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNI tính bằng CAD là $60.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang CAD là $14.81 CAD, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNI/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $10.93 | -0.20% | |
![]() Giao ngay | $10.95 | -0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $10.92 | -0.23% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $10.93, with a 24-hour trading change of -0.20%, UNI/USDT Spot is $10.93 and -0.20%, and UNI/USDT Perpetual is $10.92 and -0.23%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi UNI sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 14.81CAD |
2UNI | 29.62CAD |
3UNI | 44.43CAD |
4UNI | 59.24CAD |
5UNI | 74.05CAD |
6UNI | 88.86CAD |
7UNI | 103.67CAD |
8UNI | 118.48CAD |
9UNI | 133.29CAD |
10UNI | 148.1CAD |
100UNI | 1,481.05CAD |
500UNI | 7,405.26CAD |
1,000UNI | 14,810.53CAD |
5,000UNI | 74,052.65CAD |
10,000UNI | 148,105.31CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.06751UNI |
2CAD | 0.135UNI |
3CAD | 0.2025UNI |
4CAD | 0.27UNI |
5CAD | 0.3375UNI |
6CAD | 0.4051UNI |
7CAD | 0.4726UNI |
8CAD | 0.5401UNI |
9CAD | 0.6076UNI |
10CAD | 0.6751UNI |
10,000CAD | 675.19UNI |
50,000CAD | 3,375.97UNI |
100,000CAD | 6,751.95UNI |
500,000CAD | 33,759.76UNI |
1,000,000CAD | 67,519.52UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang CAD và CAD sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CAD sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $10.92USD |
![]() | €9.78EUR |
![]() | ₹912.2INR |
![]() | Rp165,638.34IDR |
![]() | $14.81CAD |
![]() | £8.2GBP |
![]() | ฿360.14THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽1,009.01RUB |
![]() | R$59.39BRL |
![]() | د.إ40.1AED |
![]() | ₺372.69TRY |
![]() | ¥77.01CNY |
![]() | ¥1,572.35JPY |
![]() | $85.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $10.92 USD, 1 UNI = €9.78 EUR, 1 UNI = ₹912.2 INR, 1 UNI = Rp165,638.34 IDR, 1 UNI = $14.81 CAD, 1 UNI = £8.2 GBP, 1 UNI = ฿360.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.77 |
![]() | 0.003159 |
![]() | 0.08726 |
![]() | 112.35 |
![]() | 368.52 |
![]() | 0.4586 |
![]() | 2.03 |
![]() | 368.69 |
![]() | 53,335.47 |
![]() | 0.08757 |
![]() | 1,510.81 |
![]() | 1,097.38 |
![]() | 451.74 |
![]() | 0.003164 |
![]() | 8.43 |
![]() | 17.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

What is UNI? What Are the Latest Developments of Uniswap?
With the launch of V4 version and Unichain, Uniswap has made significant breakthroughs in technology and user experience.

UNI Token: The First Dog-Inspired Meme Coin on SUI Blockchain
UNI is the first canine-inspired token on SUI blockchain. From founder_s pet to meme coin sensation, UNI is unleashing the power of the Sui eco_. Learn why this unique token stands out in the meme coin universe and its potential impact on SUI_s growth.

Daily News | BTC Oscillated and Fell, with a Probability of 83.3% for the Fed to Cut Interest Rates by 25BP in November
BTC ETF net outflows exceeded $100 million_ Uni launched Unichain_ The probability of the Fed cutting interest rates by 25BP in November is 83.3%.