myBIDMBID sang CNY:Chuyển đổi myBID (MBID) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MBID/CNY: 1 MBID ≈ ¥0.2621 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

myBID Thị trường hôm nay

myBID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MBID chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2621. Với nguồn cung lưu hành là 32,858,600 MBID, tổng vốn hóa thị trường của MBID tính bằng CNY là ¥61,852,058.66. Trong 24h qua, giá của MBID tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002675, biểu thị mức giảm -1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MBID tính bằng CNY là ¥3.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1809.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MBID sang CNY

¥0.2621-1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MBID sang CNY là ¥0.2621 CNY, với sự thay đổi -1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MBID/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MBID/CNY trong ngày qua.

Giao dịch myBID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MBID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MBID/-- Spot is $ and --, and MBID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi myBID sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MBID sang CNY

logo myBIDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MBID
0.26CNY
2MBID
0.52CNY
3MBID
0.78CNY
4MBID
1.04CNY
5MBID
1.31CNY
6MBID
1.57CNY
7MBID
1.83CNY
8MBID
2.09CNY
9MBID
2.35CNY
10MBID
2.62CNY
1,000MBID
262.18CNY
5,000MBID
1,310.91CNY
10,000MBID
2,621.83CNY
50,000MBID
13,109.15CNY
100,000MBID
26,218.31CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MBID

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo myBID
1CNY
3.81MBID
2CNY
7.62MBID
3CNY
11.44MBID
4CNY
15.25MBID
5CNY
19.07MBID
6CNY
22.88MBID
7CNY
26.69MBID
8CNY
30.51MBID
9CNY
34.32MBID
10CNY
38.14MBID
100CNY
381.41MBID
500CNY
1,907.06MBID
1,000CNY
3,814.12MBID
5,000CNY
19,070.63MBID
10,000CNY
38,141.26MBID

Bảng chuyển đổi số tiền MBID sang CNY và CNY sang MBID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MBID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MBID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1myBID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MBID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MBID = $0.04 USD, 1 MBID = €0.03 EUR, 1 MBID = ₹3.19 INR, 1 MBID = Rp596.27 IDR, 1 MBID = $0.05 CAD, 1 MBID = £0.03 GBP, 1 MBID = ฿1.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.84
logo BTCBTC
0.0005952
logo ETHETH
0.01454
logo XRPXRP
22.7
logo USDTUSDT
69.65
logo BNBBNB
0.07792
logo SOLSOL
0.3536
logo USDCUSDC
69.63
logo SMARTSMART
12,545.35
logo STETHSTETH
0.01459
logo DOGEDOGE
293.5
logo TRXTRX
190.83
logo ADAADA
75.28
logo LINKLINK
2.57
logo WBTCWBTC
0.0005954
logo HYPEHYPE
1.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi myBID (MBID) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MBID của bạn

Nhập số lượng MBID của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá myBID hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua myBID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi myBID sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ myBID sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ myBID sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ myBID sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi myBID sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.