myBIDMBID sang USD:Chuyển đổi myBID (MBID) sang Đô la Mỹ (USD)

MBID/USD: 1 MBID ≈ $0.03651 USD

Lần cập nhật mới nhất:

myBID Thị trường hôm nay

myBID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MBID chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.03651. Với nguồn cung lưu hành là 32,858,600 MBID, tổng vốn hóa thị trường của MBID tính bằng USD là $1,199,923.78. Trong 24h qua, giá của MBID tính bằng USD đã giảm $-0.0003725, biểu thị mức giảm -1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MBID tính bằng USD là $0.4339, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0252.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MBID sang USD

$0.03651-1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MBID sang USD là $0.03651 USD, với sự thay đổi -1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MBID/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MBID/USD trong ngày qua.

Giao dịch myBID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MBID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MBID/-- Spot is $ and --, and MBID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi myBID sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi MBID sang USD

logo myBIDSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1MBID
0.03USD
2MBID
0.07USD
3MBID
0.1USD
4MBID
0.14USD
5MBID
0.18USD
6MBID
0.21USD
7MBID
0.25USD
8MBID
0.29USD
9MBID
0.32USD
10MBID
0.36USD
10,000MBID
365.17USD
50,000MBID
1,825.89USD
100,000MBID
3,651.78USD
500,000MBID
18,258.9USD
1,000,000MBID
36,517.8USD

Bảng chuyển đổi USD sang MBID

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo myBID
1USD
27.38MBID
2USD
54.76MBID
3USD
82.15MBID
4USD
109.53MBID
5USD
136.91MBID
6USD
164.3MBID
7USD
191.68MBID
8USD
219.07MBID
9USD
246.45MBID
10USD
273.83MBID
100USD
2,738.39MBID
500USD
13,691.95MBID
1,000USD
27,383.9MBID
5,000USD
136,919.52MBID
10,000USD
273,839.05MBID

Bảng chuyển đổi số tiền MBID sang USD và USD sang MBID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MBID sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang MBID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1myBID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MBID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MBID = $0.04 USD, 1 MBID = €0.03 EUR, 1 MBID = ₹3.19 INR, 1 MBID = Rp596.27 IDR, 1 MBID = $0.05 CAD, 1 MBID = £0.03 GBP, 1 MBID = ฿1.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.57
logo BTCBTC
0.004273
logo ETHETH
0.1044
logo XRPXRP
163.02
logo USDTUSDT
500.06
logo BNBBNB
0.5594
logo SOLSOL
2.53
logo USDCUSDC
499.95
logo SMARTSMART
90,070.61
logo STETHSTETH
0.1047
logo DOGEDOGE
2,107.21
logo TRXTRX
1,370.08
logo ADAADA
540.48
logo LINKLINK
18.46
logo WBTCWBTC
0.004275
logo HYPEHYPE
11.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi myBID (MBID) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng MBID của bạn

Nhập số lượng MBID của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá myBID hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua myBID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi myBID sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ myBID sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ myBID sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ myBID sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi myBID sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.