NamxNAMX sang INR:Chuyển đổi Namx (NAMX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NAMX/INR: 1 NAMX ≈ ₹56.24 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Namx Thị trường hôm nay

Namx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namx chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹56.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NAMX, tổng vốn hóa thị trường của Namx tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Namx tính bằng INR đã tăng ₹1.26, biểu thị mức tăng +2.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namx tính bằng INR là ₹529.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹20.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMX sang INR

56.24+2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMX sang INR là ₹56.24 INR, với sự thay đổi +2.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAMX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Namx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAMX/-- Spot is $ and --, and NAMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namx sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NAMX sang INR

logo NamxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NAMX
56.24INR
2NAMX
112.48INR
3NAMX
168.72INR
4NAMX
224.96INR
5NAMX
281.2INR
6NAMX
337.45INR
7NAMX
393.69INR
8NAMX
449.93INR
9NAMX
506.17INR
10NAMX
562.41INR
100NAMX
5,624.19INR
500NAMX
28,120.96INR
1,000NAMX
56,241.93INR
5,000NAMX
281,209.67INR
10,000NAMX
562,419.34INR

Bảng chuyển đổi INR sang NAMX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Namx
1INR
0.01778NAMX
2INR
0.03556NAMX
3INR
0.05334NAMX
4INR
0.07112NAMX
5INR
0.0889NAMX
6INR
0.1066NAMX
7INR
0.1244NAMX
8INR
0.1422NAMX
9INR
0.16NAMX
10INR
0.1778NAMX
10,000INR
177.8NAMX
50,000INR
889.01NAMX
100,000INR
1,778.03NAMX
500,000INR
8,890.16NAMX
1,000,000INR
17,780.32NAMX

Bảng chuyển đổi số tiền NAMX sang INR và INR sang NAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAMX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang NAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMX = $0.64 USD, 1 NAMX = €0.55 EUR, 1 NAMX = ₹56.24 INR, 1 NAMX = Rp10,510.63 IDR, 1 NAMX = $0.89 CAD, 1 NAMX = £0.48 GBP, 1 NAMX = ฿20.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3351
logo BTCBTC
0.00005107
logo ETHETH
0.001262
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006654
logo SOLSOL
0.02772
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
830.67
logo STETHSTETH
0.001268
logo DOGEDOGE
25.73
logo TRXTRX
16.48
logo ADAADA
6.63
logo LINKLINK
0.2387
logo WBTCWBTC
0.00005102
logo HYPEHYPE
0.1183

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namx (NAMX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NAMX của bạn

Nhập số lượng NAMX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namx hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namx sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namx sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namx sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namx sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide