VNX EUROVEUR sang CNY:Chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VEUR/CNY: 1 VEUR ≈ ¥8.38 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VNX EURO Thị trường hôm nay

VNX EURO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEUR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥8.38. Với nguồn cung lưu hành là 2,764,082.75 VEUR, tổng vốn hóa thị trường của VEUR tính bằng CNY là ¥166,250,553.38. Trong 24h qua, giá của VEUR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03961, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEUR tính bằng CNY là ¥8.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEUR sang CNY

¥8.38-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEUR sang CNY là ¥8.38 CNY, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEUR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEUR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VNX EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEUR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VEUR/-- Spot is $ and --, and VEUR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNX EURO sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VEUR sang CNY

logo VNX EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VEUR
8.38CNY
2VEUR
16.77CNY
3VEUR
25.16CNY
4VEUR
33.55CNY
5VEUR
41.94CNY
6VEUR
50.33CNY
7VEUR
58.72CNY
8VEUR
67.11CNY
9VEUR
75.49CNY
10VEUR
83.88CNY
100VEUR
838.87CNY
500VEUR
4,194.39CNY
1,000VEUR
8,388.78CNY
5,000VEUR
41,943.91CNY
10,000VEUR
83,887.83CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VEUR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX EURO
1CNY
0.1192VEUR
2CNY
0.2384VEUR
3CNY
0.3576VEUR
4CNY
0.4768VEUR
5CNY
0.596VEUR
6CNY
0.7152VEUR
7CNY
0.8344VEUR
8CNY
0.9536VEUR
9CNY
1.07VEUR
10CNY
1.19VEUR
1,000CNY
119.2VEUR
5,000CNY
596.03VEUR
10,000CNY
1,192.06VEUR
50,000CNY
5,960.34VEUR
100,000CNY
11,920.68VEUR

Bảng chuyển đổi số tiền VEUR sang CNY và CNY sang VEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VEUR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang VEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEUR = $1.17 USD, 1 VEUR = €1 EUR, 1 VEUR = ₹102.28 INR, 1 VEUR = Rp19,066.95 IDR, 1 VEUR = $1.62 CAD, 1 VEUR = £0.87 GBP, 1 VEUR = ฿38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.08
logo BTCBTC
0.0006209
logo ETHETH
0.01508
logo XRPXRP
23.55
logo USDTUSDT
69.73
logo BNBBNB
0.08062
logo SOLSOL
0.3533
logo USDCUSDC
69.73
logo SMARTSMART
10,247.75
logo STETHSTETH
0.01513
logo TRXTRX
197.81
logo DOGEDOGE
317.81
logo ADAADA
80.37
logo LINKLINK
2.83
logo HYPEHYPE
1.51
logo WBTCWBTC
0.0006199

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VEUR của bạn

Nhập số lượng VEUR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX EURO hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX EURO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX EURO sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide