VNX EUROVEUR sang GBP:Chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Bảng Anh (GBP)

VEUR/GBP: 1 VEUR ≈ £0.8748 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

VNX EURO Thị trường hôm nay

VNX EURO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX EURO chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.8748. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,764,082.75 VEUR, tổng vốn hóa thị trường của VNX EURO tính bằng GBP là £1,792,826.28. Trong 24h qua, giá của VNX EURO tính bằng GBP đã tăng £0.0006587, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX EURO tính bằng GBP là £0.8896, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.7436.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEUR sang GBP

£0.8748+0.076%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEUR sang GBP là £0.8748 GBP, với sự thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEUR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEUR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch VNX EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEUR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VEUR/-- Spot is $ and --, and VEUR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNX EURO sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi VEUR sang GBP

logo VNX EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VEUR
0.87GBP
2VEUR
1.74GBP
3VEUR
2.62GBP
4VEUR
3.49GBP
5VEUR
4.37GBP
6VEUR
5.24GBP
7VEUR
6.12GBP
8VEUR
6.99GBP
9VEUR
7.87GBP
10VEUR
8.74GBP
1,000VEUR
874.85GBP
5,000VEUR
4,374.26GBP
10,000VEUR
8,748.52GBP
50,000VEUR
43,742.6GBP
100,000VEUR
87,485.2GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VEUR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX EURO
1GBP
1.14VEUR
2GBP
2.28VEUR
3GBP
3.42VEUR
4GBP
4.57VEUR
5GBP
5.71VEUR
6GBP
6.85VEUR
7GBP
8VEUR
8GBP
9.14VEUR
9GBP
10.28VEUR
10GBP
11.43VEUR
100GBP
114.3VEUR
500GBP
571.52VEUR
1,000GBP
1,143.05VEUR
5,000GBP
5,715.25VEUR
10,000GBP
11,430.5VEUR

Bảng chuyển đổi số tiền VEUR sang GBP và GBP sang VEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VEUR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang VEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEUR = $1.18 USD, 1 VEUR = €1.01 EUR, 1 VEUR = ₹103.15 INR, 1 VEUR = Rp19,233.28 IDR, 1 VEUR = $1.63 CAD, 1 VEUR = £0.87 GBP, 1 VEUR = ฿38.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.08
logo BTCBTC
0.005859
logo ETHETH
0.142
logo XRPXRP
223.45
logo USDTUSDT
674.63
logo BNBBNB
0.765
logo SOLSOL
3.3
logo USDCUSDC
674.26
logo SMARTSMART
110,588.16
logo STETHSTETH
0.1425
logo DOGEDOGE
2,845.2
logo TRXTRX
1,865.4
logo ADAADA
739.23
logo LINKLINK
25.86
logo HYPEHYPE
15.23
logo WBTCWBTC
0.005854

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng VEUR của bạn

Nhập số lượng VEUR của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX EURO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX EURO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX EURO sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.