VNX EUROVEUR sang GBP:Chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Bảng Anh (GBP)

VEUR/GBP: 1 VEUR ≈ £0.8679 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

VNX EURO Thị trường hôm nay

VNX EURO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEUR chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.8679. Với nguồn cung lưu hành là 2,764,082.75 VEUR, tổng vốn hóa thị trường của VEUR tính bằng GBP là £1,779,551.49. Trong 24h qua, giá của VEUR tính bằng GBP đã giảm £-0.00331, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEUR tính bằng GBP là £0.8901, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.744.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEUR sang GBP

£0.8679-0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEUR sang GBP là £0.8679 GBP, với sự thay đổi -0.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEUR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEUR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch VNX EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEUR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VEUR/-- Spot is $ and --, and VEUR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNX EURO sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi VEUR sang GBP

logo VNX EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VEUR
0.86GBP
2VEUR
1.73GBP
3VEUR
2.6GBP
4VEUR
3.47GBP
5VEUR
4.33GBP
6VEUR
5.2GBP
7VEUR
6.07GBP
8VEUR
6.94GBP
9VEUR
7.81GBP
10VEUR
8.67GBP
1,000VEUR
867.9GBP
5,000VEUR
4,339.53GBP
10,000VEUR
8,679.06GBP
50,000VEUR
43,395.3GBP
100,000VEUR
86,790.6GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VEUR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX EURO
1GBP
1.15VEUR
2GBP
2.3VEUR
3GBP
3.45VEUR
4GBP
4.6VEUR
5GBP
5.76VEUR
6GBP
6.91VEUR
7GBP
8.06VEUR
8GBP
9.21VEUR
9GBP
10.36VEUR
10GBP
11.52VEUR
100GBP
115.21VEUR
500GBP
576.09VEUR
1,000GBP
1,152.19VEUR
5,000GBP
5,760.99VEUR
10,000GBP
11,521.98VEUR

Bảng chuyển đổi số tiền VEUR sang GBP và GBP sang VEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VEUR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang VEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEUR = $1.17 USD, 1 VEUR = €1 EUR, 1 VEUR = ₹102.29 INR, 1 VEUR = Rp19,066.21 IDR, 1 VEUR = $1.62 CAD, 1 VEUR = £0.87 GBP, 1 VEUR = ฿38.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.43
logo BTCBTC
0.005859
logo ETHETH
0.1411
logo XRPXRP
220.77
logo USDTUSDT
674.3
logo BNBBNB
0.7692
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
673.83
logo SMARTSMART
104,560.08
logo STETHSTETH
0.1413
logo DOGEDOGE
2,859.72
logo TRXTRX
1,853.32
logo ADAADA
738.26
logo LINKLINK
26.11
logo HYPEHYPE
15.31
logo WBTCWBTC
0.005862

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng VEUR của bạn

Nhập số lượng VEUR của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX EURO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX EURO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX EURO sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.