VNX EUROVEUR sang EUR:Chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Euro (EUR)

VEUR/EUR: 1 VEUR ≈ €1.01 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX EURO Thị trường hôm nay

VNX EURO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX EURO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,764,082.75 VEUR, tổng vốn hóa thị trường của VNX EURO tính bằng EUR là €2,390,463.08. Trong 24h qua, giá của VNX EURO tính bằng EUR đã tăng €0.01443, biểu thị mức tăng +1.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX EURO tính bằng EUR là €1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8586.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEUR sang EUR

1.01+1.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEUR sang EUR là €1.01 EUR, với sự thay đổi +1.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEUR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEUR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VNX EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEUR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VEUR/-- Spot is $ and --, and VEUR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNX EURO sang Euro

Bảng chuyển đổi VEUR sang EUR

logo VNX EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VEUR
1.01EUR
2VEUR
2.02EUR
3VEUR
3.03EUR
4VEUR
4.04EUR
5VEUR
5.05EUR
6VEUR
6.06EUR
7VEUR
7.07EUR
8VEUR
8.08EUR
9VEUR
9.09EUR
10VEUR
10.1EUR
100VEUR
101.01EUR
500VEUR
505.09EUR
1,000VEUR
1,010.19EUR
5,000VEUR
5,050.99EUR
10,000VEUR
10,101.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VEUR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX EURO
1EUR
0.9899VEUR
2EUR
1.97VEUR
3EUR
2.96VEUR
4EUR
3.95VEUR
5EUR
4.94VEUR
6EUR
5.93VEUR
7EUR
6.92VEUR
8EUR
7.91VEUR
9EUR
8.9VEUR
10EUR
9.89VEUR
1,000EUR
989.9VEUR
5,000EUR
4,949.52VEUR
10,000EUR
9,899.04VEUR
50,000EUR
49,495.24VEUR
100,000EUR
98,990.49VEUR

Bảng chuyển đổi số tiền VEUR sang EUR và EUR sang VEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VEUR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang VEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEUR = $1.18 USD, 1 VEUR = €1.01 EUR, 1 VEUR = ₹103.15 INR, 1 VEUR = Rp19,233.28 IDR, 1 VEUR = $1.63 CAD, 1 VEUR = £0.87 GBP, 1 VEUR = ฿38.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.01
logo BTCBTC
0.005048
logo ETHETH
0.1232
logo XRPXRP
191.55
logo USDTUSDT
584.26
logo BNBBNB
0.6513
logo SOLSOL
2.85
logo USDCUSDC
583.86
logo SMARTSMART
93,780.13
logo STETHSTETH
0.124
logo DOGEDOGE
2,450.77
logo TRXTRX
1,616.23
logo ADAADA
634.34
logo LINKLINK
22.65
logo WBTCWBTC
0.005048
logo HYPEHYPE
13.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VEUR của bạn

Nhập số lượng VEUR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX EURO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX EURO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX EURO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX EURO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.